img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Soạn bài Chuyện cổ tích về loài người| Văn 6 kết nối tri thức

Tác giả Hoàng Uyên 16:16 11/11/2024 989 Tag Lớp 6

Bài viết này sẽ đưa bạn trở về những buổi đầu tiên của nhân loại, khám phá quá trình hình thành và phát triển của loài người qua lăng kính thơ ca của Xuân Quỳnh. Cùng nhau tìm hiểu những câu hỏi thú vị và phân tích những hình ảnh giàu sức gợi trong Soạn bài Chuyện cổ tích về loài người| Văn 6 kết nối tri thức nhé!

Soạn bài Chuyện cổ tích về loài người| Văn 6 kết nối tri thức
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Soạn bài Chuyện cổ tích về loài người: Trước khi đọc 

1.1 Tìm hiểu về tác giả Xuân Quỳnh

a. Tiểu sử:

- Xuân Quỳnh (1942 - 1988), tên đầy đủ là Nguyễn Thị Xuân Quỳnh, sinh ra và lớn lên tại Hà Nội, là một trong những nữ nhà thơ tiêu biểu nhất của nền thơ ca Việt Nam. 

- Xuân Quỳnh có tuổi thơ gắn liền với những câu chuyện cổ tích và những bài thơ lục bát của bà nội. Năm 15 tuổi, bà được tuyển vào Đoàn Văn công nhân dân Trung ương và bắt đầu con đường nghệ thuật với vai trò một diễn viên múa.

- Từ năm 1962, Xuân Quỳnh tham gia khóa học bồi dưỡng những người viết văn trẻ của Hội Nhà văn Việt Nam. Sau khi tốt nghiệp, bà bắt đầu làm việc tại các tờ báo Văn nghệ và Phụ nữ Việt Nam. Chính tại đây, tài năng văn chương của Xuân Quỳnh bắt đầu được nhiều người biết đến.

- Xuân Quỳnh kết hôn với nhà thơ, nhà viết kịch Lưu Quang Vũ. Cặp đôi này đã có những tác phẩm hợp tác rất thành công và được nhiều người yêu thích. Tuy nhiên, cuộc sống hôn nhân của họ cũng gặp nhiều sóng gió. Năm 1988, cả hai cùng với con trai qua đời trong một tai nạn giao thông, để lại niềm tiếc thương vô hạn cho bạn đọc và giới văn học.

- Xuân Quỳnh là một tài năng thơ ca hiếm có của Việt Nam. Thơ của bà không chỉ là những vần thơ đẹp mà còn là tiếng nói của trái tim, là tấm gương phản chiếu cuộc sống. Di sản mà bà để lại sẽ còn mãi với thời gian.

b. Sự nghiệp văn chương:

- Phong cách thơ: Thơ Xuân Quỳnh thường được đánh giá cao bởi sự chân thành, giản dị, gần gũi với đời sống. Bà có khả năng diễn tả tinh tế những cung bậc cảm xúc của con người, đặc biệt là tình yêu. Ngôn ngữ thơ của bà rất giản dị, gần gũi, trong sáng giàu hình ảnh, cảm xúc chân thật.

- Những bài thơ tiêu biểu: 

+ Thơ tình: "Sóng", "Thơ tình cuối mùa thu", "Gió mùa về",... Những bài thơ tình của Xuân Quỳnh đã chạm đến trái tim của biết bao người đọc bởi sự sâu sắc, chân thành và lãng mạn.

+ Thơ về gia đình: "Tiếng gà trưa", "Chuyện cổ tích về loài người",... Những bài thơ này thể hiện tình yêu thương sâu sắc của người mẹ dành cho con cái, tình cảm gia đình ấm áp.

+ Thơ về cuộc sống: "Khúc hát ru những đứa trẻ", "Hoa hồng tặng mẹ",... Những bài thơ này thể hiện những suy ngẫm của tác giả về cuộc sống, về con người.

- Những đóng góp nổi bật:

+ Nhà thơ của tình yêu: Xuân Quỳnh được mệnh danh là "nhà thơ của tình yêu" với những bài thơ tình da diết, lãng mạn. Tình yêu trong thơ bà không chỉ là tình yêu đôi lứa mà còn là tình yêu gia đình, tình yêu quê hương, đất nước.

+ Nhà thơ của cuộc sống: Thơ của Xuân Quỳnh phản ánh sinh động cuộc sống đời thường, những niềm vui, nỗi buồn, những ước mơ, khát vọng của con người.

+ Nhà thơ của cách mạng: Bên cạnh những bài thơ tình, Xuân Quỳnh còn có những bài thơ ca ngợi cuộc kháng chiến chống Mỹ cứu nước, thể hiện tinh thần yêu nước nồng nàn.

1.2 Trả lời câu hỏi trước khi đọc  

Câu 1 trang 39 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức: “Nêu tên một truyện kể về nguồn gốc loài người trong kho tàng văn học dân gian Việt Nam hoặc văn học nước ngoài mà em biết. Trong truyện kể đó, sự ra đời của loài người có gì kì lạ.” 

- Trong văn học dân gian Việt Nam:

+ Truyền thuyết Con Rồng cháu Tiên: Đây là một trong những câu chuyện nổi tiếng nhất, kể về mối tình giữa Lạc Long Quân và Âu Cơ. Âu Cơ đẻ ra một bọc trăm trứng, nở ra một trăm người con, là tổ tiên của người Việt Nam. Sự ra đời kì lạ ở đây là hình ảnh bọc trăm trứng, tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở mạnh mẽ của dân tộc.

+ Truyện về các vị thần sáng tạo: Một số truyền thuyết kể về các vị thần như Nữ Oa, Bàn Cổ đã tạo ra con người từ đất sét, từ hơi thở của mình. Sự kì lạ ở đây là hình ảnh các vị thần với sức mạnh siêu nhiên, tạo ra sự sống cho loài người.

- Trong văn học nước ngoài:

+ Thần thoại Hy Lạp: Trong thần thoại Hy Lạp, có nhiều câu chuyện về sự ra đời của con người. Ví dụ, thần Zeus đã tạo ra loài người từ đất sét để phục vụ các vị thần trên đỉnh Olympus.

+ Thần thoại Bắc Âu: Thần Odin được cho là đã tạo ra con người từ hai khúc gỗ, một khúc gỗ tạo ra người đàn ông và một khúc gỗ tạo ra người phụ nữ.

+ Truyện sáng tạo của các dân tộc khác: Mỗi dân tộc trên thế giới đều có những câu chuyện riêng về nguồn gốc của loài người, thường gắn liền với các yếu tố tự nhiên như đất, nước, lửa, gió và các vị thần trong tín ngưỡng của họ.

>> Xem thêm: Soạn văn 6 kết nối tri thức 

Câu 2 trang 39 Ngữ văn 6 tập 1 Kết nối tri thức: “Đọc một đoạn thơ hoặc bài thơ về tình cảm gia đình mà em biết.”

- "Tiếng gà trưa" - Xuân Quỳnh:

"Cháu chiến đấu vì bà vì mẹ

Vì em nhỏ đang học đọc

Vì tiếng gà cục tác

Ơi cái ngày non sông liền một nhà"

 "Mẹ" - Trần Quốc Minh:

“Mẹ là tất cả, mẹ là cô tiên

Mang theo yêu thương, chắp cánh ước mơ

Mẹ là ánh sáng soi đường con bước

Là vầng trăng sáng giữa đêm tối tăm”

- "Gặp gỡ" - Trần Đăng Khoa:

"Tôi về nhà, tôi lại gặp gỡ

Mẹ tôi, bà tôi, anh tôi, em tôi

Dường như từ cuộc đời xa xôi

Họ về đây đông đủ cả nhà"

2. Soạn bài Chuyện cổ tích về loài người: Đọc văn bản

2.1 Số lượng tiếng trong một dòng thơ. 

Bài thơ "Chuyện cổ tích về loài người" của Xuân Quỳnh được viết theo thể thơ năm chữ. Điều đó có nghĩa là mỗi dòng thơ trong bài đều có 5 tiếng.

2.2 Hình ảnh trái đất khi trẻ con được sinh ra. 

“Trên trái đất trụi trần

Không dáng cây ngọn cỏ

Mặt trời cũng chưa có

Chỉ toàn là bóng đêm

Không khí chỉ màu đen

Chưa có màu sắc khác”

- Qua những câu thơ đầu tiên, Xuân Quỳnh đã vẽ nên một bức tranh về Trái Đất khi chưa có sự sống. Đó là một thế giới hoang sơ, vô định và tối tăm:

+ Trái đất trụi trần: Không có cây cối, hoa cỏ, chỉ là một khoảng không trống trải.

+ Không có mặt trời: Bóng đêm bao trùm khắp nơi, không có ánh sáng.

+ Không khí chỉ màu đen: Không có màu sắc rực rỡ, chỉ là một màu đen u ám.

2.3 Sự thay đổi của trái đất sau khi trẻ con được sinh ra qua miêu tả của nhà thơ. 

- Xuân Quỳnh đã vẽ nên một bức tranh sinh động về sự thay đổi của thế giới sau khi trẻ con ra đời. Từ một thế giới hoang sơ, vô định, Trái Đất dần trở nên tươi đẹp và đầy màu sắc:

+ Sự xuất hiện của ánh sáng và màu sắc: Mặt trời ló dạng, mang đến ánh sáng cho trẻ con khám phá thế giới. Cỏ cây, hoa lá bắt đầu xuất hiện với đủ màu sắc rực rỡ, tạo nên một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp.

+ Sự sống tràn đầy: Chim chóc sinh ra, cất tiếng hót líu lo. Suối chảy thành sông, biển rộng mênh mông, đầy ắp các loài sinh vật.

+ Thế giới vì trẻ con: Mọi thứ trên Trái Đất đều xuất hiện để phục vụ trẻ con: có đường để trẻ con tập đi, có biển để trẻ con khám phá, có mây để che bóng mát cho trẻ con.

2.4 Các nhân vật, sự việc được kể trong bài thơ. 

- Các nhân vật:

+ Mẹ: Là hình ảnh đại diện cho tình yêu thương, sự chăm sóc và lời ru ngọt ngào của người mẹ dành cho con. 

+ Bà: Là người kể chuyện, truyền lại cho trẻ những câu chuyện cổ tích về các nhân vật như con cóc, nàng tiên, cô Tấm, Thằng Lý Thông. 

+ Bố: Là người thầy đầu tiên của trẻ, dạy trẻ về thế giới xung quanh, về sự rộng lớn của biển, sự dài của con đường, sự cao xa của núi. 

+ Thầy giáo: Đại diện cho quá trình học tập, cho việc tiếp thu kiến thức một cách có hệ thống. Thầy giáo dạy trẻ về chữ viết, về những điều lớn lao hơn như "Chuyện loài người".

- Các sự việc:

+ Cái bống, cái bang, cái hoa, cánh cò, vị gừng, vết lấm, đầu nguồn cơn mưa, bãi sông cát vắng: Đây là những hình ảnh cụ thể, sinh động, gợi lên một thế giới đầy màu sắc và âm thanh, giúp trẻ cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên và cuộc sống.

+ Chuyện con cóc, nàng tiên, cô Tấm, Thằng Lý Thông: Những câu chuyện cổ tích này không chỉ mang tính giải trí mà còn chứa đựng những bài học về đạo đức, về cuộc sống.

2.5 Sự chăm sóc, yêu thương của mẹ dành cho con. 

Xuân Quỳnh đã sử dụng hình ảnh những lời ru, những câu hát quen thuộc để thể hiện tình yêu thương sâu sắc của người mẹ dành cho con:

- Lời ru ngọt ngào: Những câu hát ru như "cái bống cái bang", "cái hoa rất thơm" là những âm thanh quen thuộc, gần gũi với trẻ con, giúp trẻ cảm thấy an toàn và được yêu thương.

- Gắn kết với cuộc sống: Những hình ảnh "cánh cò rất trắng", "vị gừng rất đắng", "vết lấm chưa khô", "đầu nguồn cơn mưa", "bãi sông cát vắng"... đều là những hình ảnh quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Qua những hình ảnh này, mẹ đã kể cho con nghe về thế giới xung quanh, giúp con khám phá và hiểu biết về cuộc sống.

2.6 Hình ảnh bà kể chuyện và thế giới trong những câu chuyện cổ bà kể.

+ Chuyện con cóc nàng tiên 

Chuyện cô Tấm ở hiền 

Thằng Lý Thông ở ác … 

+ Mái tóc bà thì bạc 

Con mắt bà thì vui 

Bà kể đến suốt đời 

Cũng không sao hết chuyện. 

- Kể chuyện: Bà kể cho con nghe bao câu chuyện cổ tích, từ những câu chuyện về loài vật như con cóc, nàng tiên cho đến những câu chuyện về con người như cô Tấm, Thằng Lý Thông. Những câu chuyện này không chỉ giúp trẻ con giải trí mà còn dạy cho trẻ những bài học về cuộc sống, về cái thiện và cái ác.

- Tâm hồn trẻ thơ: Mặc dù mái tóc đã bạc, nhưng đôi mắt của bà vẫn luôn tràn đầy niềm vui khi kể chuyện cho con nghe. Điều đó cho thấy, bà luôn giữ gìn một tâm hồn trẻ thơ để đồng hành cùng con trên mọi chặng đường.

2.7 Sự yêu thương, chăm sóc mà bố dành cho con. 

“Muốn cho trẻ hiểu biết 

Thế là bố sinh ra 

Bố bảo cho biết ngoan 

Bố dạy cho biết nghĩ”

- Dạy dỗ con cái: Bố là người truyền đạt kiến thức, dạy con biết điều hay lẽ phải. Bố dạy con về thế giới xung quanh, về những điều tốt đẹp và những điều cần tránh.

- Mở mang trí tuệ: Bố giúp con hiểu biết về thế giới rộng lớn với những khái niệm trừu tượng như "mặt bể", "con đường đi", "núi", "trái đất"...

- Hướng dẫn con cái: Bố là người thầy đầu tiên của con, hướng dẫn con từng bước đi trong cuộc sống.

2.8 Khung cảnh mái trường thân yêu. 

- Nhà trường được miêu tả với những vật dụng đơn giản như: bảng bằng chiếu, phấn từ đá ra, ghế và bàn.

- Không gian học tập: Có lớp học, có thầy giáo, có những bài học đầu tiên về "Chuyện loài người".

- Không khí học tập nghiêm túc: Mặc dù điều kiện vật chất còn hạn chế nhưng không khí học tập tại trường vẫn rất nghiêm túc. Thầy giáo viết chữ thật to trên bảng để học sinh dễ nhìn, dễ hiểu.

Khóa học DUO cung cấp cho các em nền tảng kiến thức vững chắc, bứt phá điểm 9+ trong mọi bài kiểm tra trên lớp.

3. Soạn bài Chuyện cổ tích về loài người: Sau khi đọc 

3.1 Câu 1 trang 43 sgk văn 6/1 kết nối tri thức

 “Em hãy nêu những căn cứ để xác định Chuyện cổ tích về loài người là một bài thơ.”

- Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ năm chữ, đây là một đặc trưng cơ bản của thơ ca Việt Nam. Mỗi dòng thơ đều có 5 tiếng, tạo nên nhịp điệu đều đặn, dễ đọc và dễ nhớ.

- Vần: Bài thơ có sử dụng vần, giúp cho các câu thơ liên kết với nhau một cách chặt chẽ và tạo ra âm điệu hài hòa.

- Câu thơ: Các câu thơ được sắp xếp thành những khổ thơ, mỗi khổ thơ thường diễn tả một ý hoàn chỉnh.

- Ngôn ngữ: Ngôn ngữ trong sáng, giản dị nhưng cô đọng, giàu tính gợi hình, gợi cảm. Các từ ngữ được lựa chọn tinh tế, tạo nên những câu thơ hay, dễ nhớ.

- Nội dung: kể lại, miêu tả, tái hiện lại về sự xuất hiện của loài người trên thế giới này, từ đó thể hiện tình cảm yêu thương sâu sắc của tác giả đối với trẻ em, với loài người.

⇒ Từ những căn cứ trên, chúng ta có thể khẳng định rằng "Chuyện cổ tích về loài người" của Xuân Quỳnh là một bài thơ. Bài thơ không chỉ có giá trị về mặt nghệ thuật mà còn có giá trị về mặt nhân văn sâu sắc.

3.2 Câu 2 trang 43 sgk văn 6/1 kết nối tri thức

 “Trong tưởng tượng của nhà thơ, thế giới đã biến đổi ra sao sau khi trẻ con ra đời?”

Trong tưởng tượng của nhà thơ Xuân Quỳnh, thế giới đã biến đổi rõ rệt sau khi trẻ con ra đời

- "Mặt trời ló ra, cây cối xanh tươi, hoa lá khoe sắc, chim hót líu lo"- tất cả đều trở nên rực rỡ, tươi mới hơn. Những hình ảnh này tượng trưng cho sự khởi đầu của sự sống, của một thế giới tươi đẹp và đầy màu sắc. Sự xuất hiện của trẻ con như một tia nắng mặt trời, làm cho vạn vật trở nên sinh động và tràn đầy sức sống.

 “Chim bấy giờ sinh ra”; “Suối bắt đầu làm sông/ Sông cần đến mênh mông/ Biển có từ thuở đó”

- “Biển sinh ý nghĩ, cá tôm, những cánh buồm”: Hình ảnh này thật độc đáo và giàu chất thơ. Nó cho thấy biển không chỉ là một khối nước mênh mông mà còn là nơi sinh cá tôm cho trẻ con ăn, sinh cánh buồm cho trẻ con đi khắp, và là nơi chứa đựng những suy nghĩ, những ước mơ của trẻ.

- “Đám mây cho bóng rợp”: Đây là những hình ảnh gần gũi với cuộc sống của trẻ con. Đám mây che bóng mát, đường đi giúp trẻ tập tễnh những bước đi đầu tiên. 

⇒ Tóm lại, trong tưởng tượng của Xuân Quỳnh, sự ra đời của trẻ con đã làm cho thế giới biến đổi một cách kỳ diệu. Thế giới không chỉ trở nên tươi đẹp hơn về mặt tự nhiên mà còn trở nên phong phú, đa dạng và ấm áp hơn về mặt văn hóa, xã hội và tình cảm.

3.3 Câu 3 trang 43 sgk văn 6/1 kết nối tri thức

 “Món quà tình cảm nào mà theo nhà thơ, chỉ có người mẹ mới đem đến được cho trẻ?”

Theo Xuân Quỳnh, món quà tình cảm đặc biệt mà chỉ có người mẹ mới đem đến được cho trẻ là:

- Tình yêu thương bao la: Tình yêu của mẹ dành cho con là một thứ tình cảm vô điều kiện, mãnh liệt và thiêng liêng. Đó là động lực để mẹ làm mọi thứ vì con, từ những việc nhỏ nhặt nhất đến những hy sinh lớn lao nhất.

- Sự chăm sóc ân cần: Mẹ là người luôn ở bên cạnh con, chăm sóc con từng miếng ăn giấc ngủ, lau khô những giọt nước mắt và xoa dịu những nỗi đau. Những cử chỉ quan tâm, chăm sóc của mẹ là nguồn sức mạnh giúp con lớn lên khỏe mạnh và hạnh phúc.

- Những lời ru ngọt ngào: Tiếng ru của mẹ là âm thanh đầu tiên mà trẻ thơ được nghe. Những câu hát ru không chỉ giúp trẻ ngủ ngon , mà trong lời hát ru đó, các hình ảnh đều chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc và các ước mong của mẹ dành cho con:

+ Cụm từ "cái bống cái bang" được dùng để chỉ những em bé ngoan ngoãn ở trong bài ca dao "Cái bống là cái bống bang..." → Từ đó, tác giả ngầm muốn nhắn nhủ các em bé hãy là người con hiếu thảo, biết yêu thương, giúp đỡ cha mẹ của mình

+ Cụm từ "cánh cò" cho ta gợi nhớ đến bài ca dao "Con cò mà đi ăn đêm..." → Từ đó gợi nhắc đến hình ảnh những người nông dân quanh năm ngày tháng vất vả, một nắng hai sương mà cuộc sống vẫn cảnh khó khăn, thiếu thốn. Nhưng dù hoàn cảnh như vậy, họ vẫn giữ được tấm lòng trong sạch, lương thiện. Từ đó hướng các em bé tới bài học luôn giữ sự lương thiện, trong sạch dù phải sống trong hoàn cảnh nào, không được buông xuôi trước sóng gió cuộc đời.

+ Cụm từ "vị gừng cay" làm liên tưởng tới câu ca dao "Tay nâng chén muối đĩa gừng..." → Hình ảnh gừng cay muối mặn tượng trưng cho sự chung thủy, son sắt của con người, đồng thời nhấn mạnh tình cảm yêu thương giữa con người với con người sẽ ngày càng mặn mà theo thời gian. Đây cũng là 1 bài học ý nghĩa dành cho con trẻ.

3.4 Câu 4 trang 43 sgk văn 6/1 kết nối tri thức

 “Bà đã kể cho trẻ nghe những câu chuyện gì? Hãy nêu những điều bà muốn gửi gắm trong những câu chuyện đó.”

- Người bà đã kể cho trẻ nghe những câu chuyện cổ: chuyện con cóc, nàng tiên, chuyện cô Tấm ở hiền và thằng Lý Thông ở ác.

- Điều bà muốn gửi gắm trong những câu chuyện đó là:

+ Câu chuyện về con cóc: Con cóc, dù nhỏ bé và có vẻ ngoài không bắt mắt, nhưng vẫn kiên trì đi tìm cách giải quyết vấn đề hạn hán. Cóc đã kêu gọi các loài vật khác cùng nhau lên thiên đình để xin mưa. Bà muốn cháu hiểu được tầm quan trọng của việc đoàn kết, cùng nhau vượt qua khó khăn. Và dù gặp khó khăn, chỉ cần kiên trì và không bỏ cuộc, chúng sẽ đạt được mục tiêu của mình.

+ Câu chuyện về nàng tiên: Nàng tiên với phép thuật của mình giúp cháu tin vào những điều kỳ diệu trong cuộc sống. Nàng tiên luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác. Bà muốn cháu luôn giữ một tâm hồn trẻ thơ, luôn tin vào những điều tốt đẹp. Đồng thời dạy cháu về lòng nhân ái và sự chia sẻ.

+ Câu chuyện về cô Tấm:

Sự kiên nhẫn và công bằng: Cô Tấm chịu đựng nhiều oan ức nhưng vẫn giữ được tấm lòng lương thiện.Qua câu chuyện này, trẻ em được rèn luyện những phẩm chất tốt đẹp như lòng nhân ái, sự kiên trì, sự thật thà và tinh thần không bao giờ bỏ cuộc.

+ Câu chuyện về thằng Lý Thông: Lý Thông là hình ảnh của những kẻ tham lam, ích kỷ. Bà muốn cháu hiểu rằng, lòng tham sẽ dẫn đến những hậu quả xấu. Câu chuyện răn dạy cháu về việc phân biệt đúng sai, về sự quan trọng của đạo đức.

3.5 Câu 5 trang 43 sgk văn 6/1 kết nối tri thức

“Theo cách nhìn của nhà thơ, điều bố dành cho trẻ có gì khác so với điều bà và mẹ dành cho trẻ.”

- Theo Xuân Quỳnh, mỗi thành viên trong gia đình đều đóng một vai trò đặc biệt trong quá trình nuôi dạy trẻ:

+ Mẹ: Là người mang đến cho trẻ tình yêu thương ấm áp, sự chăm sóc dịu dàng và lời ru ngọt ngào. Mẹ là hình ảnh của sự bao bọc, che chở, là điểm tựa tinh thần vững chắc cho trẻ.

+ Bà: Là người kể chuyện cổ tích, truyền dạy những giá trị truyền thống, kinh nghiệm sống. Bà là cầu nối giữa thế hệ, giúp trẻ hiểu về lịch sử, văn hóa dân tộc.

+ Bố: Là người mở ra thế giới bên ngoài cho trẻ, dạy trẻ những kỹ năng sống, khám phá những điều mới lạ. Bố thường được miêu tả như một người bạn đồng hành, cùng trẻ khám phá thế giới.

⇒ Góc nhìn: Nếu mẹ và bà thường tập trung vào việc nuôi dưỡng cảm xúc, tình cảm của trẻ, thì bố lại hướng trẻ đến việc khám phá thế giới bên ngoài, phát triển các kỹ năng xã hội.

3.6 Câu 6 trang 43 sgk văn 6/1 kết nối tri thức

 “Trong khổ thơ cuối, em thấy hình ảnh trường lớp và thầy giáo hiện lên như thế nào.”

Hình ảnh trường lớp và thầy giáo trong khổ thơ cuối:

- Sự ra đời của chữ viết: Chữ viết là khởi nguồn của mọi tri thức, là công cụ để truyền đạt kiến thức. Hình ảnh "chữ bắt đầu có trước" cho thấy tầm quan trọng của việc học chữ.

- Không gian học tập: Từ chữ viết, con người tạo ra ghế, bàn, lớp học và trường học. Đây là những không gian đặc biệt dành cho việc học tập, nơi con người tìm kiếm tri thức.

- Sự xuất hiện của thầy giáo: Thầy giáo xuất hiện như một nhân vật trung tâm, mang đến kiến thức và truyền cảm hứng cho học sinh. Hình ảnh "thầy viết chữ thật to" cho thấy sự nhiệt huyết và tầm quan trọng của người thầy.

- Nội dung bài học đầu tiên: Bài học đầu tiên mà thầy giáo dạy chính là "Chuyện loài người". Điều này cho thấy ngay từ những ngày đầu đến trường, con người đã được tìm hiểu về nguồn gốc, lịch sử và ý nghĩa của sự sống.

- Dụng cụ học tập đơn sơ: Cái bảng bằng cái chiếu, cục phấn từ đá ra thể hiện sự đơn giản, mộc mạc của những ngày đầu khai sinh nền giáo dục. Tuy nhiên, chính sự đơn giản ấy lại tạo nên một không gian học tập ấm cúng và gần gũi.

⇒ Hình ảnh trường lớp và thầy giáo hiện lên vô cùng mộc mạc và giản dị. Bởi đó chính là nơi bắt đầu, khởi nguồn của tri thức. Ở đó, trẻ sẽ được học tập và rèn luyện những điều tuyệt vời, bổ ích để trưởng thành hơn.

3.7 Câu 7 trang 43 sgk văn 6/1 kết nối tri thức

 “Nhan đề Chuyện cổ tích về loài người gợi lên cho em những suy nghĩ gì?”

Nhan đề "Chuyện cổ tích về loài người" gợi lên những suy nghĩ thật thú vị và sâu sắc:

- Thứ nhất, nhan đề này gợi nhớ đến những câu chuyện cổ tích mà chúng ta đã từng nghe từ thuở ấu thơ. Đó là những câu chuyện về những phép màu, về những điều kỳ diệu, về những bài học về cuộc sống. Và khi kết hợp với từ "loài người", ta có cảm giác như toàn bộ lịch sử nhân loại, từ buổi sơ khai đến hiện tại, đều là một câu chuyện cổ tích vĩ đại.

- Thứ hai, nhan đề này gợi lên sự tò mò về nguồn gốc của loài người. Chúng ta bắt đầu suy ngẫm về những câu hỏi: Loài người xuất hiện như thế nào? Cuộc sống của con người đã trải qua những biến đổi ra sao? Những giá trị văn hóa, xã hội được hình thành từ đâu?

- Thứ ba, nhan đề này còn gợi lên một cảm giác ấm áp, gần gũi. Nó cho ta thấy rằng, dù cho có bao nhiêu thay đổi, bao nhiêu tiến bộ, thì con người vẫn luôn giữ gìn những giá trị cốt lõi, những câu chuyện truyền miệng từ đời này sang đời khác.

3.8 Câu 8 trang 43 sgk văn 6/1 kết nối tri thức

 “Câu chuyện về nguồn gốc của loài người qua lời thơ của tác giả Xuân Quỳnh có gì khác so với những câu chuyện về nguồn gốc loài người mà em đã biết? Sự khác biệt ấy có ý nghĩa như thế nào.” 

- Câu chuyện về nguồn gốc của loài người qua lời thơ của tác giả Xuân Quỳnh trong bài thơ "Chuyện cổ tích về loài người": Xuân Quỳnh lại kể câu chuyện theo một cách rất riêng, mang đậm tính nhân văn và tình cảm. Thay vì tập trung vào các yếu tố khoa học hay thần thoại, bà tập trung vào việc miêu tả thế giới khi mới chỉ có trẻ con, và sự thay đổi của thế giới khi con người lớn lên, xây dựng văn minh.

- Sự khác biệt ấy có ý nghĩa như sau:

+ Đưa ra một góc nhìn mới mẻ: Thay vì chỉ tập trung vào khía cạnh khoa học hay lịch sử, Xuân Quỳnh đã đưa ra một góc nhìn mới, tập trung vào khía cạnh tình cảm và nhân văn.

+ Làm cho câu chuyện về nguồn gốc loài người trở nên gần gũi hơn: Bằng việc kể câu chuyện từ góc nhìn của trẻ em, Xuân Quỳnh đã làm cho câu chuyện trở nên gần gũi và dễ hiểu hơn với mọi người, đặc biệt là trẻ em.

+ Khẳng định giá trị của con người: Xuân Quỳnh khẳng định rằng, con người là trung tâm của mọi sự vật, mọi hiện tượng. Tất cả những gì có trên trái đất đều vì con người, đặc biệt là vì trẻ em.

+ Gợi mở về trách nhiệm của xã hội: Bài thơ cũng đặt ra những vấn đề về trách nhiệm của xã hội đối với sự phát triển của trẻ em, về tầm quan trọng của giáo dục.

4. Viết kết nối với đọc trang 43 sgk văn 6/1 kết nối tri thức

Đề bài: Viết đoạn văn (khoảng 5-7 câu) thể hiện cảm xúc của em về một đoạn thơ mà em yêu thích trong bài thơ Chuyện cổ tích về loài người.

Những câu thơ trong khổ cuối bài "Chuyện cổ tích về loài người" đã khơi gợi trong tôi bao cảm xúc. Hình ảnh "cái bảng bằng cái chiếu", "cục phấn từ đá ra" giản dị mà thân thương, đưa tôi trở về những ngày thơ ấu. Tôi nhớ những buổi học dưới mái trường làng, thầy giáo đứng trên bục giảng, giọng nói ấm áp truyền dạy những kiến thức đầu đời. Chữ viết, thoạt đầu chỉ là những nét vẽ nguệch ngoạc trên cát, dần dần trở thành công cụ để con người giao tiếp, lưu giữ và phát triển văn hóa. Nhờ có chữ viết, chúng ta mới có những tác phẩm văn học bất hủ, những phát minh khoa học vĩ đại. Tôi cảm thấy vô cùng biết ơn những người thầy, những người đã đặt nền móng cho tri thức của nhân loại, họ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn gieo vào lòng chúng ta tình yêu đối với sách vở, với tri thức. Qua đoạn thơ, tôi càng hiểu rõ hơn về quá trình hình thành và phát triển của loài người, từ những điều đơn sơ nhất, con người đã tạo ra một thế giới văn minh, phồn vinh. Tôi tự hào là một phần của loài người và nguyện sẽ cố gắng học tập để đóng góp vào sự phát triển chung của xã hội.

 

HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:  

⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học

⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3 

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân 

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7  

⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả 

⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia

Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
 

 

Trên đây VUIHOC đã cùng Soạn bài Chuyện cổ tích về loài người Văn 6 kết nối tri thức. Bài thơ không chỉ là một tác phẩm văn học mà còn là một hành trình khám phá về chính mình và thế giới xung quanh, giúp chúng ta hiểu hơn về nguồn gốc của mình và trân trọng những giá trị cuộc sống. Để học nhiều hơn các kiến thức của các môn học thì các em hãy nhanh tay truy cập và website vuihoc.vn hoặc đăng ký khoá học với các thầy cô giáo của VUIHOC ngay bây giờ nhé!

>> Mời bạn tham khảo thêm: 

Banner after post bài viết tag lớp 6
| đánh giá
Hotline: 0987810990