img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Soạn bài Viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử| Văn 7 tập 2 kết nối tri thức

Tác giả Hoàng Uyên 14:25 10/06/2024 3,309 Tag Lớp 7

Lịch sử là những câu chuyện sống động về những con người vĩ đại đã góp phần tạo nên nên những mốc son chói lọi cho dân tộc. Dưới đây là Soạn bài Viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử| Văn 7 tập 2 kết nối tri thức, giúp học sinh hiểu thêm về lịch sử, về những tấm gương sáng của dân tộc.

Soạn bài Viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử| Văn 7 tập 2 kết nối tri thức
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Soạn bài Viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử mẫu 1

Hồ Chí Minh, vị cha già dân tộc kính yêu của Việt Nam, là một tấm gương sáng về lòng yêu nước, tinh thần hy sinh và ý chí kiên cường. Trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng của mình, Bác đã có nhiều câu chuyện xúc động, thể hiện phẩm chất cao đẹp của một vị lãnh tụ vĩ đại.

Tôi xin kể lại một sự việc có thật về Bác Hồ trong thời gian Bác bị giam cầm tại nhà tù Pháp Lai Châu. Vào năm 1931, sau khi bị bắt tại Hồng Kông, Bác Hồ bị thực dân Pháp đưa lên tàu chở đi đày ở nhà tù Lai Châu. Trong suốt 7 tháng bị giam cầm, Bác đã phải chịu đựng những gian khổ, thiếu thốn về vật chất, tinh thần. Tuy nhiên, Bác vẫn luôn giữ tinh thần lạc quan, tin tưởng vào ngày mai độc lập. Bác đã sáng tác nhiều bài thơ, bài ca để động viên tinh thần cho bản thân và các đồng chí.

Một hôm, khi Bác đang làm vườn trong nhà tù, một viên cai ngục người Pháp đi qua và hỏi Bác: "Ông già, ông còn hy vọng được ra tù ư?". Bác Hồ ung dung trả lời: "Có chứ, tôi còn trẻ lắm. Tôi sẽ sống và chứng kiến ngày Pháp thua, Việt Nam thắng lợi!". Câu trả lời của Bác Hồ khiến viên cai ngục vô cùng ngạc nhiên và tức giận. Hắn ta văng tục và dọa dẫm Bác. Nhưng Bác vẫn giữ thái độ bình tĩnh và dõng dạc nói: "Dù các ông có thể giam cầm thân thể tôi, nhưng các ông không thể giam cầm ý chí của tôi. Việt Nam nhất định sẽ độc lập!". Sự kiên cường và tinh thần lạc quan của Bác Hồ đã khiến viên cai ngục phải sững sờ và câm nín.

Ngoài việc sáng tác thơ ca, Bác Hồ còn tích cực giúp đỡ các tù nhân khác. Bác dạy họ học văn hóa, truyền đạt cho họ những kiến thức về cách mạng và động viên họ giữ vững tinh thần. Bác Hồ còn tổ chức các hoạt động văn hóa, thể thao trong tù để giúp các tù nhân giải trí và cải thiện sức khỏe. Nhờ sự quan tâm và giúp đỡ của Bác, nhiều tù nhân đã có thêm nghị lực để vượt qua những khó khăn, gian khổ trong nhà tù.

Năm 1932, Tết Nguyên Đán đến trong khi Bác và các đồng chí vẫn đang bị giam cầm tại nhà tù Lai Châu. Bác Hồ đã vận động các tù nhân cùng nhau tổ chức một cái Tết thật ý nghĩa. Mặc dù điều kiện trong tù rất thiếu thốn, nhưng Bác và các tù nhân đã tự làm bánh chưng, gói giò, trang trí trại giam và tổ chức. Không khí vui tươi, ấm áp của ngày Tết đã giúp Bác và các tù nhân tạm quên đi những gian khổ, vất vả và tiếp thêm cho họ niềm tin, hy vọng vào một ngày mai tươi sáng.

Sự việc Bác Hồ bị giam cầm tại nhà tù Lai Châu là một minh chứng cho tinh thần lạc quan, ý chí kiên cường và lòng yêu nước nồng nàn của Bác. Bác đã biến nhà tù thành trường học cách mạng và truyền cảm hứng cho các tù nhân khác. Lòng nhân ái của Bác Hồ đã mang lại cho mọi người niềm tin vào cuộc sống, giúp họ vượt qua những khó khăn, thiếu thốn. Bác như một người cha già, người mẹ hiền, luôn che chở, đùm bọc cho đồng bào, dân tộc.

Chúng ta cần học tập theo tấm gương Bác Hồ, luôn giữ tinh thần lạc quan, kiên cường và sáng tạo trong mọi hoàn cảnh. Cần trân trọng thời gian và dành thời gian cho việc học tập và rèn luyện bản thân. Có ý chí quyết tâm vượt qua mọi khó khăn, thử thách.

Câu chuyện về sự việc trên cho thấy tinh thần lạc quan, kiên cường và sáng tạo của Bác Hồ trong hoàn cảnh khó khăn. Bác chính là một tấm gương sáng cho thế hệ trẻ noi theo về lòng yêu nước, tinh thần hy sinh và ý chí kiên cường.

2. Soạn bài Viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử mẫu 2

Lịch sử Việt Nam ghi nhận biết bao những vị anh hùng đã hy sinh xương máu để bảo vệ và dựng xây đất nước. Trong số đó, Quang Trung Hoàng đế - Nguyễn Huệ là một vị vua anh minh, tài ba và lỗi lạc. Ông không chỉ nổi tiếng với chiến công vang dội mà còn được biết đến với lòng dũng cảm và tinh thần yêu nước mãnh liệt. Trong bài viết này, tôi xin kể lại một câu chuyện có thật về lòng dũng cảm của Quang Trung Hoàng đế.

Nguyễn Huệ (1753 - 1792), còn được biết đến với các tên gọi Quang Trung, Bắc Bình Vương, là vị hoàng đế thứ hai của triều Tây Sơn. Ông là một trong những nhà lãnh đạo quân sự tài ba xuất chúng nhất trong lịch sử Việt Nam, nổi tiếng với chiến công đại phá quân Thanh xâm lược vào năm 1789. Sinh ra tại làng Kiên Thành, xã Phù Lãng, huyện Quế Phong (nay là xã Hưng Đạo, huyện Thanh Trì, Hà Nội), Nguyễn Huệ thuở nhỏ đã nổi tiếng thông minh, mẫn cán và có chí lớn. Khi lớn lên, ông tham gia vào phong trào khởi nghĩa Tây Sơn do anh trai là Nguyễn Nhạc lãnh đạo. Nhờ tài năng và bản lĩnh, Nguyễn Huệ nhanh chóng trở thành một trong những vị tướng chủ chốt của phong trào.

Năm 1785, Nguyễn Huệ được cử vào Nam chinh, đánh bại quân Nguyễn Ánh và thống nhất đất nước. Trong chiến dịch này, ông đã thể hiện tài năng quân sự, đặc biệt là chiến thuật đánh nhanh, đánh mạnh, tập trung binh lực, tạo bất ngờ cho địch. Năm 1788, sau khi Nguyễn Nhạc qua đời, Nguyễn Huệ lên ngôi vua, lấy niên hiệu Quang Trung. Ngay sau khi lên ngôi, ông đã phải đối mặt với thách thức lớn nhất: quân Thanh hùng mạnh kéo quân vào xâm lược Việt Nam với mục đích tiêu diệt nhà Tây Sơn và nối lại ách đô hộ. Vua Càn Long nhà Thanh cử 20 vạn quân chia làm hai đạo quân Nam và Bắc tiến vào Đại Nam với âm mưu thôn tính nước ta. Trước sức mạnh quân địch hùng mạnh, vua Lê Chiêu Thống bỏ chạy, khiến cho triều đình nhà Lê sụp đổ. Lúc này, Nguyễn Huệ đang ở Phú Xuân. Nghe tin kinh đô Thăng Long thất thủ, ông vội vã lên ngôi vua, lấy hiệu là Quang Trung và ra Bắc Hà. Trên đường đi, Quang Trung đã tập hợp thêm quân sĩ và ban bố nhiều chiếu dụ kêu gọi nhân dân ra sức chống giặc. Ngày 25 tháng Giêng năm 1789, Quang Trung cùng đại quân Tây Sơn tiến đến Thăng Long. Quân Thanh lúc này đang say sưa trong chiến thắng và chủ quan, lơ là cảnh giác. Nhận thấy thời cơ đã đến, Quang Trung quyết định mở đòn tấn công bất ngờ vào đêm Giao thừa Tết Kỷ Dậu (29 tháng Giêng năm 1789). Quân Tây Sơn chia thành 5 đạo quân, bí mật tiến vào kinh đô. Quân Thanh hoàn toàn bị đánh úp và không kịp trở tay chống trả. Sau một trận chiến ác liệt, quân Tây Sơn đã đánh tan đại quân Thanh, giải phóng kinh đô Thăng Long.

Chiến thắng đại phá quân Thanh xâm lược của Quang Trung là một trong những chiến công hiển hách nhất trong lịch sử dân tộc. Chiến thắng này đã bảo vệ nền độc lập dân tộc, đồng thời khẳng định uy thế của nhà Tây Sơn.

Quang Trung không chỉ là một nhà quân sự tài ba mà còn là một vị vua anh minh, sáng suốt. Ông đã có nhiều chính sách cải cách tiến bộ, thúc đẩy sự phát triển của đất nước. Tuy nhiên, Quang Trung đột ngột qua đời vào năm 1792, khi mới 39 tuổi. Cái chết của ông là một mất mát to lớn cho dân tộc ta

Quang Trung - Nguyễn Huệ là một vị anh hùng dân tộc lỗi lạc, người đã có công lao to lớn trong việc bảo vệ nền độc lập của đất nước. Chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa là minh chứng cho tài thao lược và lòng yêu nước mãnh liệt của ông. Ông là tấm gương sáng cho thế hệ mai sau noi theo.

Khóa học DUO dành riêng cho các em bậc THCS từ nhà trường VUIHOC, các em sẽ được học cùng các thầy cô TOP trường điểm quốc gia với kinh nghiệm giảng dạy phong phú. Đăng ký học thử để được trải nghiệm buổi học trực tuyến hoàn toàn miễn phí nhé!

3. Soạn bài Viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử mẫu 3

Nhắc đến những trang sử vàng son chói lọi của dân tộc ta, không thể không nhắc đến những vị anh hùng đã hy sinh xương máu để bảo vệ và dựng xây đất nước. Trong số đó, Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn là một vị tướng tài ba, lỗi lạc, được muôn đời con cháu Việt Nam kính ngưỡng. Ông không chỉ nổi tiếng với chiến công vang dội ba lần đánh tan quân Nguyên Mông mà còn được biết đến với lòng dũng cảm, tinh thần yêu nước mãnh liệt và ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc.

Trần Quốc Tuấn sinh ra trong một gia đình quý tộc có truyền thống yêu nước. Từ nhỏ, ông đã được cha là Quốc công Trần Quốc Toản rèn luyện về võ nghệ và binh pháp. Năm 1242, khi mới 14 tuổi, Trần Quốc Tuấn đã cùng cha là An Sinh Vương Trần Liễu tham gia vào cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông xâm lược lần thứ nhất. Tuy thất bại, nhưng Trần Quốc Tuấn đã rút ra được nhiều bài học quý báu cho bản thân.

Sau chiến tranh, Trần Quốc Tuấn được vua Trần Thái Tông tin tưởng giao phó trọng trách. Ông được cử giữ nhiều chức vụ quan trọng trong quân đội, tham gia nhiều chiến dịch chống quân Nguyên Mông xâm lược. Khi vua Trần Thái Tông qua đời, Trần Quốc Tuấn được cử làm Thái sư, phụ trách việc triều chính. Tuy nhiên, do lo ngại ông nắm quyền quá lớn, một số quan lại trong triều đình đã vu khống ông mưu phản. Vua Trần Anh Tông tin lời gièm pha, đã bắt giam Trần Quốc Tuấn trong ngục thất. Trong lúc bị giam cầm, Trần Quốc Tuấn không hề nao núng, khuất phục. Ông vẫn một lòng trung thành với vua, với nước và nung nấu ý chí đánh đuổi quân xâm lược. Khi vua Trần Anh Tông nhận ra sai lầm và tha bổng cho ông, Trần Quốc Tuấn đã lập tức tập trung quân sĩ, chuẩn bị cho cuộc kháng chiến chống giặc Nguyên Mông lần thứ hai.

Năm 1285, quân Nguyên Mông lại một lần nữa xâm lược Đại Việt, khi chúng ồ ạt kéo vào nước ta, nhiều tướng lĩnh tỏ ra lo lắng, e ngại. Trần Quốc Tuấn được cử làm Quốc công tiết chế, tổng chỉ huy quân đội. Trần Quốc Tuấn vẫn giữ bình tĩnh và khẳng định quyết tâm đánh tan giặc. Ông động viên các tướng lĩnh bằng những lời lẽ hùng hồn, ý chí quyết tâm và niềm tin vào chiến thắng. Dưới sự lãnh đạo tài ba của Trần Quốc Tuấn, quân dân ta đã chiến đấu ngoan cường và dũng cảm, đẩy lùi quân Nguyên Mông từng bước. Sau hơn một năm chiến đấu, quân Nguyên Mông buộc phải rút lui khỏi Đại Việt. Chiến thắng Bạch Đằng trong ba lần kháng chiến chống quân Nguyên Mông đã ghi dấu ấn chói lọi vào trang sử chống ngoại xâm của dân tộc ta.

Năm 1288, quân Nguyên Mông lại một lần nữa xâm lược Đại Việt với số lượng quân đông đảo hơn gấp nhiều lần so với lần trước. Tuy nhiên, trước sự chuẩn bị kỹ lưỡng và tinh thần chiến đấu anh dũng của quân dân ta, quân Nguyên Mông một lần nữa thất bại thảm hại. Chiến thắng trong hai cuộc kháng chiến chống Nguyên Mông xâm lược là một trong những chiến công hiển hách nhất trong lịch sử dân tộc. Trần Quốc Tuấn đã có công lao to lớn trong việc bảo vệ nền độc lập dân tộc, góp phần giữ gìn bờ cõi quê hương.

Khi lâm chung, Trần Quốc Tuấn đã dặn dò con cháu: "Phàm là tướng lĩnh, phải có mưu lược, biết yêu thương quân sĩ, khoan dung với kẻ thù, quyết tâm bảo vệ Tổ quốc." Trần Quốc Tuấn không chỉ là một vị tướng tài ba mà còn là một nhà quân sự lỗi lạc. Ông đã để lại cho đời nhiều tác phẩm binh thư quý giá, trong đó nổi tiếng nhất là "Binh thư yếu lược", là một kiệt tác quân sự, đúc kết kinh nghiệm từ hai cuộc chiến tranh chống Nguyên Mông. Những tác phẩm này là kho tàng kinh nghiệm quý báu cho việc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Hưng Đạo Vương Trần Quốc Tuấn là một vị anh hùng dân tộc vĩ đại, được muôn đời con cháu Việt Nam kính ngưỡng. Lòng dũng cảm, tinh thần yêu nước và tài năng của ông là tấm gương sáng cho thế hệ mai sau noi theo. Hình ảnh vị chủ tướng oai hùng, dũng mãnh trên chiến trường Bạch Đằng sẽ mãi mãi ghi dấu trong lòng mỗi người dân Việt Nam.

>> Xem thêm: Soạn văn 7 kết nối tri thức 

4. Soạn bài Viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử mẫu 4

Lịch sử Việt Nam ghi nhận biết bao những tấm gương anh hùng đã hy sinh xương máu để bảo vệ và dựng xây đất nước. Trong số đó, Hai Bà Trưng - Trưng Trắc và Trưng Nhị - là hai vị nữ anh hùng phi thường đã lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại ách đô hộ tàn bạo của nhà Hán vào thế kỷ thứ nhất sau Công nguyên. Câu chuyện về lòng nhân ái và sự hy sinh của hai bà mãi là nguồn cảm hứng bất tận cho thế hệ mai sau.

Trên mảnh đất Mê Linh (nay là huyện Mê Linh, Hà Nội), hai vị nữ anh hùng Trưng Trắc và Trưng Nhị được sinh ra trong một gia đình quý tộc. Cha của hai bà là Lạc hầu Trưng Cát, một vị thủ lĩnh được người dân vô cùng kính trọng. Mẹ của hai bà là bà Man Nương, một người phụ nữ đức hạnh, đảm đang, luôn dạy dỗ con gái lòng yêu nước và tinh thần dũng cảm. 

Năm 40 sau Công nguyên, Tô Định giết hại chồng Trưng Trắc là Thi Sách, mưu đồ cướp đoạt tài sản. Nỗi uất hận dâng trào, hai bà Trưng cùng với các vị hào kiệt trong vùng quyết tâm khởi nghĩa. Lời thề "Một chết dĩ vãng, ngàn năm lưu danh" vang vọng khắp núi sông. Tháng 3 năm 40, cờ đỏ sao vàng tung bay, nghĩa quân từ bốn phương đổ về Mê Linh, quy tụ dưới lá cờ của hai bà Trưng. Với khí thế oai hùng, nghĩa quân nhanh chóng đánh tan quân thù, giải phóng Mê Linh và nhiều thành ấp khác. Hai Bà Trưng được suy tôn làm Nữ vương, đóng đô ở Cổ Loa, mở ra một kỷ nguyên mới cho dân tộc.

Hai Bà Trưng không chỉ là những vị anh hùng dũng cảm mà còn là những người phụ nữ nhân ái, thương yêu dân chúng. Khi lãnh đạo cuộc khởi nghĩa, Hai Bà Trưng ra lệnh quân sĩ không được xâm hại đến tài sản và tính mạng của người dân vô tội, dù là người Hán. Sau khi chiến thắng, Hai Bà Trưng đã mở rộng lòng nhân ái, không truy cứu những kẻ đã theo phe quân Hán, đồng thời ban hành nhiều chính sách ưu đãi, giúp đỡ người dân khôi phục cuộc sống. Trong chiến đấu, Hai Bà Trưng luôn quan tâm đến đời sống của quân sĩ, động viên tinh thần và chăm sóc họ chu đáo. Cũng chính vì lòng nhân ái ấy, sau khi giành được thắng lợi, Hai Bà Trưng đã lo cho cuộc sống của người dân. Hai bà đã ban hành nhiều chính sách ưu đãi, giúp đỡ người dân khôi phục sản xuất, ổn định cuộc sống. Tuy nhiên, cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng không thể chống lại được sự hung hãn của quân Hán. Sau nhiều trận chiến ác liệt, Hai Bà Trưng đã hy sinh anh dũng trên chiến trường. Dù thất bại, nhưng tinh thần dũng cảm, lòng nhân ái và sự hy sinh của Hai Bà Trưng đã trở thành biểu tượng cho lòng yêu nước và ý chí độc lập của dân tộc ta.

Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng là một mốc son chói lọi trong lịch sử dân tộc. Nó thể hiện tinh thần dũng cảm, ý chí độc lập và lòng yêu nước mãnh liệt của người dân Việt Nam. Hai Bà Trưng đã trở thành những vị anh hùng bất tử, được muôn đời con cháu Việt Nam kính ngưỡng và ghi nhớ. Câu chuyện về Hai Bà Trưng là bài học quý báu về lòng yêu nước, tinh thần dũng cảm và sự hy sinh cao cả. Nó nhắc nhở mỗi người dân Việt Nam về trách nhiệm bảo vệ và dựng xây đất nước. Chúng ta cần noi theo tấm gương của Hai Bà Trưng, không ngừng rèn luyện, học tập và cống hiến sức mình để xây dựng một đất nước Việt Nam ngày càng giàu mạnh, văn minh. Ngày nay, tên tuổi và hình ảnh Hai Bà Trưng được lưu giữ, trân trọng qua nhiều di tích lịch sử, đền đài, miếu thờ trên khắp đất nước. Mỗi năm, vào dịp mùng 10 tháng 3 âm lịch, người dân Việt Nam lại nô nức tưởng nhớ hai vị nữ anh hùng, bày tỏ lòng biết ơn sâu sắc trước công lao to lớn của hai bà.

Hai Bà Trưng là những vị anh hùng phi thường, những người phụ nữ nhân ái và vị tha. Câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của hai bà mãi là nguồn cảm hứng bất tận cho thế hệ mai sau. Chúng ta cần ghi nhớ công ơn to lớn của Hai Bà Trưng và học hỏi từ tấm gương của hai bà để xây dựng một đất nước Việt Nam ngày càng tươi đẹp.

5. Soạn bài Viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử mẫu 5

Nhắc đến những trang sử vàng son của dân tộc Việt Nam, không thể không nhắc đến Chiến dịch Điện Biên Phủ - một mốc son chói lọi đánh dấu chiến thắng vĩ đại của quân và dân ta trước ách đô hộ của thực dân Pháp. Nổi bật trong chiến thắng vang dội này là hình ảnh vị Đại tướng tài ba Võ Nguyên Giáp, người đã chèo lái con thuyền cách mạng vượt qua gian khó, dẫn dắt quân ta đến vinh quang.

Võ Nguyên Giáp (1911 - 2013) là một vị Đại tướng huyền thoại của Việt Nam, người anh hùng dân tộc đã có công lao to lớn trong sự nghiệp giải phóng dân tộc và thống nhất đất nước. Ông được mệnh danh là "nhà cầm quân lỗi lạc của thế kỷ XX", là "người anh hùng Điện Biên Phủ", "anh Ba Giap của nhân dân". Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954) - Chiến thắng vang dội của Việt Nam trong Kháng chiến chống Pháp, buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève, chấm dứt ách thống trị thực dân của Pháp ở Việt Nam. Đại tướng Võ Nguyên Giáp là người trực tiếp lãnh đạo, chỉ huy Chiến dịch Điện Biên Phủ. Với tài thao lược xuất chúng, mưu lược chiến thuật sáng tạo, Đại tướng đã đưa ra những quyết định táo bạo, kịp thời, góp phần quan trọng vào thắng lợi của chiến dịch.

Tháng 3 năm 1953, Pháp mở cuộc tấn công lên Điện Biên Phủ với ý định tiêu diệt lực lượng quân chủ lực Việt Nam, kết thúc chiến tranh trong vòng 18 tháng. Trước âm mưu của Pháp, Đại tướng Võ Nguyên Giáp, Tổng tư lệnh Quân đội Nhân dân Việt Nam, đã chủ trương mở chiến dịch Điện Biên Phủ để đáp trả. Đại tướng trực tiếp chỉ huy chiến dịch, động viên, cổ vũ tinh thần quân sĩ, đưa ra những quyết định kịp thời, sáng suốt, góp phần quan trọng vào chiến thắng. “Anh Văn” với tài thao lược xuất chúng và bản lĩnh phi thường, đã đề xuất kế hoạch táo bạo: bao vây, cô lập, tiêu diệt tập đoàn cứ điểm Điện Biên Phủ, buộc Pháp phải đầu hàng.

Kế hoạch của Đại tướng Võ Nguyên Giáp được Bộ Chính trị và Quân ủy Trung ương chấp thuận. Để thực hiện kế hoạch này, toàn quân và dân ta đã dồn sức chuẩn bị trong nhiều tháng trời. Vũ khí, trang bị được chuẩn bị kỹ lưỡng. Các đơn vị quân đội được tập huấn chu đáo về chiến thuật đánh thành phố, đánh sào huy quân sự. Chiến dịch được chuẩn bị kỹ lưỡng trong hơn một năm với sự tham gia của đông đảo quân và dân ta. Ngày 13 tháng 3 năm 1954, Chiến dịch Điện Biên Phủ chính thức bắt đầu. Quân ta bao vây, cô lập đồn Mường Thanh, trung tâm của khu tập trung quân Pháp. Sau nhiều đợt tấn công ác liệt, quân ta đã làm chủ các cứ điểm quan trọng như Eliane 2, Độc Lập, Him Lam,... Ngày 1 tháng 5 năm 1954, quân ta tấn công đồi A1, đồi chốt chặn cuối cùng của quân Pháp. Sau 3 giờ chiến đấu, quân ta đã làm chủ đồi A1, buộc tướng De Castries, chỉ huy quân Pháp ở Điện Biên Phủ, phải đầu hàng. Sau 56 ngày đêm chiến đấu ác liệt, quân và dân ta đã hoàn toàn giải phóng Điện Biên Phủ, buộc Pháp phải đầu hàng. Chiến thắng Điện Biên Phủ là một chiến thắng vĩ đại của dân tộc ta, đi vào lịch sử thế giới như một trong những mốc son chói lọi của phong trào giải phóng dân tộc. Chiến thắng này đã chứng minh tài thao lược của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, đồng thời khẳng định đại tướng là biểu tượng cho ý chí quật cường, tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam, là nguồn cảm hứng cho quân và dân ta chiến đấu dũng cảm.

Chiến thắng Điện Biên Phủ là một trong những chiến thắng vĩ đại nhất trong lịch sử quân sự thế giới. Chiến thắng này đã buộc Pháp phải ký Hiệp định Genève, chấm dứt ách thống trị thực dân của Pháp ở Việt Nam, góp phần quan trọng vào phong trào giải phóng dân tộc ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh. Từ đó, nâng cao vị thế quốc tế của Việt Nam, đồng thời khẳng định tài thao lược của Đại tướng Võ Nguyên Giáp, một trong những nhà quân sự lỗi lạc của thế kỷ XX và khẳng định ý chí quật cường, tinh thần đoàn kết của dân tộc Việt Nam. Chiến thắng Điện Biên Phủ là bài học quý báu về tinh thần đoàn kết, ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam. Bài học này nhắc nhở chúng ta phải luôn đoàn kết, thống nhất để bảo vệ Tổ quốc. Mỗi người phải có ý chí quật cường, không ngại gian khổ, hy sinh để giành độc lập, tự do. Luôn cố gắng học tập, rèn luyện để nâng cao trình độ hiểu biết, kỹ năng, đáp ứng yêu cầu của công cuộc xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp là một vị tướng tài ba, lỗi lạc của dân tộc Việt Nam. Chiến thắng Điện Biên Phủ là một trong những chiến công hiển hách nhất của Đại tướng. Chiến thắng này đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử dân tộc và mãi mãi được thế hệ mai sau ghi nhớ.

 

6. Soạn bài Viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử mẫu 6

Võ Thị Sáu, người con gái quê hương Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu, đã trở thành một biểu tượng bất tử trong lòng dân tộc Việt Nam với lòng dũng cảm và tinh thần yêu nước mãnh liệt. Sinh năm 1933, ngay từ khi còn nhỏ, chị đã chứng kiến cảnh thực dân Pháp tàn ác, áp bức, bóc lột nhân dân. Nỗi căm phẫn dâng trào trong tim, thôi thúc chị tham gia cách mạng để giải phóng quê hương.

Năm 1948, khi mới 14 tuổi, Võ Thị Sáu gia nhập Đội Công an xung phong. Với lòng dũng cảm phi thường, chị đã tham gia nhiều trận đánh, góp phần vào chiến thắng của quân và dân ta. Đặc biệt, chị nổi tiếng với những chiến công oanh liệt như: ném bom ám sát tên quan huyện Đất Đỏ, bắn tỉa lính Pháp, và lột lựu đạn tiêu diệt tên cai tổng Dưỡng.

Một lần nọ năm 1950, chị Sáu nhận nhiệm vụ mang lựu đạn phục kích giết tên cai Tòng, là một tên Việt gian bán nước ngay tại xã nhà. Khi lựu đạn nổ, tên Tòng bị thương nặng nhưng không hắn chết. Tuy nhiên, vụ tấn công ấy đã khiến bọn lính đồn khiếp vía, không dám truy lùng Việt Minh ráo riết như trước. Sau này, trong một lần thực hiện nhiệm vụ, chị Sáu đã bị giặc bắt. Sau khi bị bắt, chị lần lượt bị đưa đi thẩm vấn và giam giữ tại các nhà tù Đất Đỏ, khám đường Bà Rịa và khám Chí Hòa. Dù bị tra tấn dã man, chị vẫn kiên trung giữ vững lập trường, không khai báo một lời. Thậm chí, chị còn dũng cảm mỉa mai, thách thức kẻ thù. Thực dân Pháp đã cho mở phiên tòa, vào thời điểm này, chị vẫn chưa tròn mười tám tuổi. Luật sư biện hộ đã lấy lí do đó làm căn cứ để giúp chị thoát khỏi án tử hình, nhưng tòa án Pháp vẫn tuyên án tử hình chị. Chúng di chuyển chị cùng một số người tù cách mạng ra nhà tù Côn Đảo. Ở đây, bọn thực dân Pháp đã lén lút đem chị đi tử hình.

Ngày 23 tháng 1 năm 1952, khi mới 19 tuổi, Võ Thị Sáu đã hiên ngang bước lên pháp trường Côn Đảo. Trước khi hy sinh, chị vẫn giữ thái độ ung dung, bình thản, và cất cao tiếng hát Quốc tế ca. Lòng dũng cảm và tinh thần yêu nước của chị đã khiến cho kẻ thù khiếp sợ và trở thành nguồn động viên to lớn cho quân và dân ta trong cuộc chiến đấu chống Pháp.

Võ Thị Sáu mãi là tấm gương sáng cho thế hệ trẻ noi theo. Mỗi khi nhắc đến chị, lòng chúng ta lại trào dâng niềm tự hào và biết ơn sâu sắc. Chị đã hy sinh tuổi thanh xuân tươi đẹp của mình để bảo vệ độc lập, tự do cho Tổ quốc. Chị là một anh hùng, một huyền thoại của dân tộc Việt Nam.


 

HỌC ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN TOP 5 TRƯỜNG ĐIỂM QUỐC GIA

Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:  

⭐ Xây dựng lộ trình học cá nhân hóa, giúp con tăng 3 - 6 điểm chỉ sau 1 khóa học

⭐ Học chắc - ôn kỹ, tăng khả năng đỗ vào các trường chuyên cấp 2, cấp 3 

⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo mong muốn và thời gian biểu cá nhân 

⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô, hỗ trợ con 24/7  

⭐ Học lý thuyết đi đôi với thực hành, kết hợp chơi và học giúp con học hiệu quả 

⭐ Công nghệ AI cảnh báo học tập tân tiến, giúp con tập trung học tập

⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập được biên soạn bởi các thầy cô TOP 5 trường điểm quốc gia

Trải nghiệm khóa học DUO hoàn toàn miễn phí ngay!!
 

 

Trên đây VUIHOC đã cùng các bạn Soạn bài Viết bài văn kể lại sự việc có thật liên quan đến một nhân vật lịch sử| Văn 7 tập 2 kết nối tri thức. Bài học này giúp các em học sinh hiểu được tầm quan trọng của lịch sử và vai trò của mỗi cá nhân trong việc gìn giữ và phát huy những giá trị tốt đẹp của dân tộc. Để học nhiều hơn các kiến thức của các môn học thì các em hãy nhanh tay truy cập và website vuihoc.vn hoặc đăng ký khoá học với các thầy cô giáo của VUIHOC ngay bây giờ nhé!

>> Mời bạn tham khảo thêm: 

Banner after post bài viết tag lớp 7
| đánh giá
Hotline: 0987810990