Soạn bài Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân| Văn 12 tập 2 Cánh diều
Nhật kí trong tù là một tác phẩm nổi tiếng của Hồ Chí Minh, được sáng tác trong thời gian Người bị giam giữ. Trong hai bài thơ "Ngắm trăng" và "Lai Tân", người đọc sẽ thấy được nét đẹp thơ ca giản dị nhưng đầy cảm xúc, cũng như tấm lòng yêu thiên nhiên và khát vọng tự do của Bác. Theo dõi Soạn bài Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân để cảm nhận rõ hơn.
1. Soạn bài Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân: Chuẩn bị
1.1 Bối cảnh lịch sử khi tác phẩm Nhật kí trong tù ra đời
Ngày 28 tháng 1 năm 1941, sau ba mươi năm hoạt động ở nước ngoài, Nguyễn Ái Quốc trở về nước để trực tiếp lãnh đạo cuộc cách mạng giải phóng dân tộc. Đến ngày 13 tháng 8 năm 1942, với tên gọi Hồ Chí Minh, Người lên đường đến Trung Quốc với tư cách là đại diện của Việt Nam Độc lập Đồng minh Hội để vận động sự hỗ trợ từ quốc tế. Sau nửa tháng đi bộ, vào ngày 27 tháng 8 năm 1942, khi vừa đến xã Túc Vinh, một thị trấn thuộc huyện Đức Bảo, tỉnh Quảng Tây, Người đã bị bọn hương cảnh Trung Quốc bắt giữ vì bị nghi ngờ là “Hán gian”.
Chính quyền Tưởng Giới Thạch đã giam giữ và hành hạ Người trong suốt mười ba tháng, chuyển từ nhà tù này sang nhà tù khác, trải qua gần mười tám nhà giam của mười ba huyện. Trong thời gian bị giam cầm, chờ đợi ngày được tự do, Hồ Chí Minh đã sáng tác thơ để ghi lại những tháng ngày trong ngục tối, đồng thời bày tỏ ý chí và nỗi lòng của mình. Đến ngày 10 tháng 9 năm 1943, Người được thả tự do và tập nhật ký cũng kết thúc tại đây. Hai bài thơ "Ngắm trăng" và "Lai Tân" được trích từ tập "Nhật kí trong tù" dưới đây.
1.2 Tìm hiểu về tác phẩm Nhật kí trong tù
- "Nhật ký trong tù" (Ngục trung nhật ký) là một tập thơ chữ Hán gồm 133 bài (không tính “Đầu từ”) theo thể Đường luật, do Chủ tịch Hồ Chí Minh sáng tác trong thời gian bị chính quyền Tưởng Giới Thạch giam giữ tại Quảng Tây, Trung Quốc, từ ngày 29/8/1942 đến 10/9/1943.
- Tập thơ này như một nhật ký bằng thơ, nơi Bác đã ghi lại một cách tỉ mỉ và chân thực những trải nghiệm của mình trong 13 tháng ngồi tù. Chính vì vậy, nó mang giá trị hiện thực rất cao.
- Tập thơ kết thúc bằng bài “Mới ra tù tập leo núi” viết vào tháng 9 năm 1943, nhưng mãi đến năm 1960, nó mới được xuất bản. Đến nay, tập thơ đã được phát hành nhiều lần dưới nhiều hình thức khác nhau và được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.
- Nội dung chính của tập thơ "Nhật ký trong tù":
+ Tập thơ thể hiện tâm hồn phong phú và cao đẹp của một người tử tù vĩ đại. Có thể coi "Nhật ký trong tù" như một bức chân dung tự họa phản ánh tinh thần của Chủ tịch Hồ Chí Minh.
+ Chân dung của Bác trong tập thơ hiện lên là hình ảnh của một nhà ái quốc vĩ đại, luôn khao khát tự do và hướng về Tổ quốc. Dù bị đày đọa trong lao tù, Người vẫn giữ vững tinh thần lạc quan và ung dung, luôn hướng tới tương lai.
+ Tâm hồn Bác cũng rất nhạy cảm với mọi biến động của thiên nhiên, vì vậy trong tập thơ có nhiều bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên của Người. Tập thơ "Nhật ký trong tù" đã bộc lộ cốt cách của một người chiến sĩ kiên cường, bất khuất, đồng thời cũng là một thi nhân có tâm hồn rộng mở và một nghệ sĩ lớn.
+ Ngoài ra, phần cuối của văn bản bao gồm những bút ký đọc sách và đọc báo, ghi lại tóm tắt những thông tin quan trọng về chính trị, quân sự, và văn hóa quốc tế cũng như tình hình Việt Nam thời điểm đó.
- Năm 2012, tập "Nhật ký trong tù" chính thức được công nhận là bảo vật quốc gia, có giá trị sâu sắc về văn học và lịch sử.
1.3 Trả lời câu hỏi chuẩn bị
a. Thể thơ: Thất ngôn tứ tuyệt
b. So sánh bản dịch nghĩa và bản dịch thơ:
- Ngắm trăng:
+ Ở câu thơ thứ hai, bản dịch nghĩa là “Trước cảnh đêm nay biết làm thế nào?” được thay bằng cụm từ “khó hững hờ” trong bản dịch thơ. Cách diễn đạt này làm giảm đi cảm giác xao xuyến và bối rối trong tâm hồn nhà thơ trước vẻ đẹp của đêm trăng.
+ Câu thơ thứ ba, bản dịch nghĩa là “Người hướng ra trước song ngắm trăng sáng,” mô tả hình ảnh người hướng về ánh trăng, biểu trưng cho những điều tốt đẹp và khao khát tự do. Tuy nhiên, bản dịch thơ chưa làm nổi bật ý nghĩa này.
- Lai Tân:
+ Ở câu thơ đầu, bản dịch nghĩa là “ngày ngày đánh bạc” được thay thế bằng từ “chuyên” trong bản dịch thơ. Mặc dù hai cụm từ gần như đồng nghĩa, nhưng việc sử dụng từ “chuyên” đã giảm bớt tính chất thường xuyên và tính châm biếm trong diễn đạt.
+ Câu thơ thứ hai: Bản dịch nghĩa “làm việc công” khác với bản dịch thơ “làm công việc.” Sự thay đổi này làm giảm tính cụ thể và yếu tố châm biếm của câu văn.
c. Giá trị bài thơ:
- Ngắm trăng: Bài thơ thể hiện sâu sắc tình yêu thiên nhiên của Bác. Dẫu phải sống trong hoàn cảnh giam cầm, tay xích và chân cùm nơi ngục lạnh, Người vẫn thanh thản ngắm ánh trăng. Qua đó, thể hiện phong thái ung dung, tinh thần bất khuất và khát vọng tự do.
- Lai Tân: Đây là tiếng cười chua chát trước thực trạng xã hội Trung Quốc bấy giờ. Bài thơ châm biếm chính quyền Trung Quốc dưới thời Tưởng Giới Thạch, với hình ảnh ban trưởng đánh bạc và cảnh trưởng tham ô.
d. Một số bài phân tích về tập thơ “Nhật ký trong tù” và các bài “Ngắm trăng”, “Lai Tân”:
- “Tinh thần nhân đạo trong ‘Nhật ký trong tù’ của Hồ Chí Minh” (Báo Tin tức, PGS, TS. Lê Văn Toan)
- “Bài thơ ‘Ngắm trăng’ (Hồ Chí Minh): Tâm hồn người cộng sản vĩ đại” (Báo Giáo dục và Thời đại, Dương Thị Huyên)
- “Bình giảng bài thơ Lai Tân trong ‘Nhật ký trong tù’ của Hồ Chí Minh” (Vanhay.vn)
2. Soạn bài Nhật kí trong tù: Ngắm trăng
2.1 Trả lời câu hỏi đọc hiểu
Câu 1: Phần Dịch nghĩa có gì giống và khác với phần Dịch thơ ?
- Điểm giống nhau: Về cơ bản, các câu thơ đều truyền tải những ý nghĩa tương tự nhau hoặc giống hệt nhau (câu 1). Cả hai bản dịch đều thể hiện được tinh thần chủ yếu của bài thơ, bao gồm ý chí mạnh mẽ, lòng yêu nước và khát vọng tự do của tác giả.
- Điểm khác nhau:
+ Thể thơ: Bản dịch thơ được viết theo thể thất ngôn tứ tuyệt, trong khi đó phần dịch nghĩa không tuân theo một cấu trúc cụ thể nào.
+ Ở câu thơ thứ hai, trong bản dịch nghĩa được diễn đạt là “Trước cảnh đêm nay biết làm thế nào?” trong khi ở bản dịch thơ, cụm từ “khó hững hờ” đã được sử dụng. Sự thay đổi này làm giảm đi cảm xúc xao xuyến và bối rối của nhà thơ khi đối diện với cảnh trăng đêm.
+ Ở câu thơ thứ ba, bản dịch nghĩa là “Người hướng ra trước song ngắm trăng sáng” miêu tả hình ảnh con người đang hướng về phía ánh trăng, biểu trưng cho những điều tốt đẹp và khát vọng tự do. Tuy nhiên, bản dịch thơ lại chưa làm nổi bật được ý nghĩa này.
Câu 2: Chú ý tác dụng của phép nhân hóa.
- Phép nhân hóa: Nguyệt tòng song khích (Trăng nhòm khe cửa)
- Tác dụng:
+ Phép nhân hóa làm tăng giá trị biểu cảm, khiến câu thơ trở nên sống động hơn. Hình ảnh ánh trăng như được thổi hồn, trở thành một nhân vật có tình cảm và sự đồng cảm sâu sắc.
+ Khi được nhân hóa, ánh trăng trở thành kẻ tri kỉ, tâm giao của nhà thơ. Trăng nhìn người, người nhìn trăng; trong khoảnh khắc giao cảm thiêng liêng đó, hai tâm hồn dường như hòa quyện vào nhau.
+ Điều này thể hiện tình yêu thiên nhiên, đồng thời cũng phản ánh sức mạnh của tâm hồn và ý chí kiên cường của nhà thơ.
Sổ tay ngữ văn chính là bí kíp giúp các em học văn dễ dàng hơn. Rất nhiều tips học văn hiệu quả chỉ được bật mí trong cuốn sổ tay này thôi đấy. Đăng ký ngay để nhận thật nhiều ưu đãi nhé!
2.2 Trả lời câu hỏi cuối bài
Câu 1 trang 19 sgk văn 12/2 Cánh diều
Bài thơ Ngắm trăng được sáng tác trong hoàn cảnh nào? Hoàn cảnh ấy có ý nghĩa gì đối với việc tìm hiểu bài thơ?
- Hoàn cảnh sáng tác: Vào tháng 8 năm 1942, Hồ Chí Minh từ Pác Bó (Cao Bằng) bí mật lên đường sang Trung Quốc nhằm tìm kiếm sự viện trợ quốc tế cho cuộc cách mạng Việt Nam, nhưng đã bị chính quyền Tưởng Giới Thạch bắt giữ. Bài thơ "Ngắm trăng" được Bác sáng tác trong hoàn cảnh bị giam cầm, là bài thơ số 20 trong tập thơ "Nhật ký trong tù".
- Ý nghĩa: Thông tin về bối cảnh giúp ta hiểu rõ hơn về không gian và thời gian cũng như tâm trạng của tác giả. Bài thơ được viết khi Bác đang khao khát giành lại độc lập cho dân tộc, trong không gian ngục tối, lạnh lẽo.
Câu 2 trang 19 sgk văn 12/2 Cánh diều
Nhận biết nghĩa của một số yếu tố Hán Việt thông dụng có trong phần Phiên âm (ngục, trung, vô, tửu, hoa, nhân, hướng, song, tiền, khán, minh, nguyệt, thi, gia), từ đó đối chiếu với các phần Dịch nghĩa và Dịch thơ để nhận xét về bản dịch thơ.
- Một số yếu tố Hán Việt:
+ Ngục: Nhà tù, nơi giam giữ.
+ Trung: Chỉ ở phía trong.
+ Vô: Không.
+ Tửu: Rượu.
+ Hoa: Bông hoa.
+ Nhân: Người.
+ Hướng: Phương hướng / Hướng về.
+ Song: Song sắt.
+ Tiền: Phía trước.
+ Khán: Nhìn / Ngắm / Xem.
+ Minh: Sáng.
+ Nguyệt: Trăng.
+ Thi gia: Nhà thơ.
- So sánh phiên âm với dịch nghĩa: Bản dịch sát nghĩa với nguyên tác.
- So sánh phiên âm với dịch thơ:
+ Đảm bảo về mặt thể loại.
+ Một số chỗ trong dịch thơ chưa sát nghĩa. Ở câu thứ tư, nguyên tác có từ “nhân hướng song tiền” và “minh nguyệt”, nhưng phần dịch thơ chưa thể hiện được điều này.
- Nhận xét về bản dịch thơ:
+ Thể loại: Vẫn giữ nguyên thể loại của bài thơ.
+ Nghĩa của câu: Bản dịch thơ khá sát nghĩa, tuy nhiên có một số chỗ dịch chưa chính xác, dẫn đến sự thay đổi về sắc thái và ý nghĩa của câu thơ.
Câu 3 trang 19 sgk văn 12/2 Cánh diều
Hai dòng thơ đầu nêu lên bối cảnh, tâm trạng gì của người tù? Tâm trạng ấy cho thấy tác giả là người như thế nào? (Chú ý phần Dịch nghĩa của hai dòng thơ đầu; giọng điệu ở dòng thơ thứ hai: Đối thử lương tiêu nại nhược hà? của phần Phiên âm)
- Bối cảnh: Cảnh ngục tù khắc nghiệt và thiếu thốn, thiếu vắng mọi thứ như “không rượu cũng không hoa”, không có đủ điều kiện để thi nhân có thể tự do gửi gắm tâm hồn mình.
- Tâm trạng: Bác cảm thấy xôn xao và một chút bối rối trong lòng khi đối diện với vẻ đẹp của thiên nhiên.
- Ý nghĩa: Tâm trạng này thể hiện rõ nét chất nghệ sĩ trong tâm hồn Hồ Chí Minh. Dù thể xác bị giam cầm, nhưng tâm hồn của Bác vẫn tự do. Điều này bộc lộ tình yêu sâu sắc của Bác đối với thiên nhiên và tinh thần kiên cường, không chịu khuất phục trước cái xấu và cái ác.
Câu 4 trang 19 sgk văn 12/2 Cánh diều
Phân tích vẻ đẹp nội dung và hình thức của hai dòng thơ cuối.
- Nội dung:
+ Hai câu thơ cuối đã bộc lộ sức mạnh tinh thần phi thường và thái độ ung dung của người chiến sĩ cách mạng.
+ Khoảnh khắc mà người và trăng cùng hướng về nhau trở thành giây phút thăng hoa, tỏa sáng trong tâm hồn nhà thơ, cho thấy sự hòa quyện giữa con người và thiên nhiên. Qua đó, bài thơ thể hiện cốt cách thanh cao, vượt lên trên bi thương của sự tù đày, hướng tới tương lai.
- Hình thức:
+ Thể thơ là thất ngôn tứ tuyệt, với mối liên kết giữa câu 3 và câu 4: “nhân – nguyệt; hướng – tòng; minh nguyệt – thi gia”, làm nổi bật mối quan hệ tri kỷ giữa người và trăng, khẳng định vẻ đẹp tâm hồn của nhà thơ.
+ Phép nhân hóa trong câu “nguyệt tòng song khích khán thi gia” thể hiện ánh trăng cũng như con người, có sự đồng cảm và trở thành một người bạn tri âm tri kỷ với nhà thơ.
Câu 5 trang 19 sgk văn 12/2 Cánh diều
Theo em, bài thơ thể hiện đặc điểm gì trong phong cách nghệ thuật Hồ Chí Minh?
- Bài thơ phản ánh rõ nét đặc trưng trong phong cách thơ ca của Hồ Chí Minh:
+ Bác sử dụng từ ngữ ngắn gọn, súc tích nhưng đầy sức gợi.
+ Thể thơ thất ngôn tứ tuyệt được nhà thơ lựa chọn một cách giản dị, với cấu trúc và ngôn ngữ minh bạch.
+ Các hình ảnh trong thơ thể hiện sự trong sáng và vẻ đẹp.
+ Bài thơ hòa quyện giữa yếu tố cổ điển và hiện đại.
Câu 6 trang 19 sgk văn 12/2 Cánh diều
Em thích nhất dòng thơ hoặc hình ảnh nào trong bài thơ Ngắm trăng? Vì sao?
Em đặc biệt yêu thích câu thơ “Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ.” Câu thơ này tỏa sáng tâm hồn của một người chiến sĩ cộng sản. Dù đang ở giữa chốn lao tù tối tăm, với đôi tay bị xiềng, thân thể phải chịu đựng cái lạnh của ngục tù, nhưng tâm trạng của người tù vẫn thanh thản khi chiêm ngưỡng vẻ đẹp của một đêm trăng rực rỡ. Bốn bức tường giam cầm không thể ngăn cản dòng cảm xúc rộng lớn trong ông. Bác thả hồn theo ánh trăng và gửi gắm vào đó khát vọng tự do, không chỉ cho bản thân mà còn cho cả dân tộc.
>> Xem thêm: Soạn văn 12 cánh diều
3. Soạn bài Nhật kí trong tù: Lai Tân
3.1 Trả lời câu hỏi đọc hiểu
Câu 1: Phần Phiên âm có yếu tố Hán Việt nào quen thuộc ?
-Yếu tố Hán Việt quen thuộc
+ Giam: nhà giam
+ Trưởng: lớn, lớn tuổi, đứng đầu ;
+ Đăng: đèn
+ Thái bình: yên ổn, không loạn lạc
Câu 2: Phần Dịch nghĩa có những từ nào dùng đúng như Phiên âm
- Ban trưởng
- Cảnh trưởng
- Huyện trưởng
- Lai Tân
- Thái bình
Câu 3: Chú ý nghĩa của chữ “chong đèn”.
Nghĩa của từ “chong đèn” là đốt đèn, trong trường hợp này ám chỉ việc thắp đèn bàn để hút thuốc phiện.
3.2 Trả lời câu hỏi cuối bài
Câu 1 trang 20 sgk văn 12/2 Cánh diều
Nhận biết và nêu lên một số đặc điểm thể loại của bài thơ Lai Tân.
- Thể thơ: thất ngôn tứ tuyệt theo kiểu Đường luật.
- Đặc điểm:
+ Hình thức: Bài thơ gồm 4 câu, mỗi câu có 7 chữ.
+ Luật bằng trắc: Nếu tiếng thứ hai của câu đầu tiên là tiếng thanh bằng, thì bài thơ tuân theo luật bằng.
+ Gieo vần: Các câu 1, 2, 4 hoặc chỉ câu 2 và 4 phải có vần ở chữ cuối.
Câu 2 trang 20 sgk văn 12/2 Cánh diều
Bài thơ viết về sự việc gì? Bộ máy chính quyền của vùng đất Lai Tân (Trung Quốc) hiện lên như thế nào?
- Bài thơ mô tả khung cảnh nhà tù nơi Bác bị giam giữ tại Trung Quốc.
- Hệ thống chính quyền ở vùng Lai Tân (Trung Quốc) hiện ra với hình ảnh thối nát và bừa bãi: trưởng ban nhà lao thường tổ chức đánh bạc; cảnh trưởng kiếm lợi và nhận hối lộ từ việc thả người; huyện trưởng thì sa vào việc hút thuốc phiện.
Câu 3 trang 20 sgk văn 12/2 Cánh diều
Phân tích kết cấu của bài thơ (Gợi ý: chú ý ba dòng đầu so với dòng kết bài và chỉ ra mối quan hệ của chúng, từ đó nêu nhận xét về tứ thơ của bài Lai Tân).
- Kết cấu: Bài thơ được chia thành hai phần – ba câu đầu và một câu cuối.
+ Ba câu đầu phản ánh thực trạng của giới quan lại ở Trung Quốc lúc bấy giờ, với mỗi câu đại diện cho một vị trí quan chức, gồm ban trưởng, cảnh trưởng và huyện trưởng.
+ Câu cuối thể hiện sự bình luận, đánh giá của nhà thơ.
- Mối quan hệ giữa hai phần thơ: Hai phần có sự liên kết chặt chẽ; phần cuối là nhận định cá nhân, trong khi phần đầu mô tả sự việc, là căn cứ cho bình luận này.
- Nhận xét: Tứ thơ của bài "Lai Tân" tuy độc đáo mới lạ nhưng vẫn rất hài hòa, thể hiện sự sáng tạo tươi mới của tác giả. Lý do có sự mới lạ này bởi thông thường bài thơ thất ngôn tứ tuyệt thông thường được chia thành 2 phần: 2 câu đầu – 2 câu sau, hoặc phân chia thành 4 phần: đề, thực, luận, kết. Nhưng tác giả lại chia thành kết cấu 3 câu đầu, 1 câu cuối.
Câu 4 trang 20 sgk văn 12/2 Cánh diều
Màu sắc châm biếm, mỉa mai hóm hỉnh của tác giả được thể hiện trong bài thơ như thế nào?
- Màu sắc châm biếm và mỉa mai trong bài thơ:
+ Hình ảnh chong đèn và huyện trưởng thực hiện công việc vốn tượng trưng cho sự cần mẫn và trách nhiệm của một nhà lãnh đạo đối với đất nước. Tuy nhiên, thực chất, tác giả muốn chỉ ra rằng đây là việc đốt đèn bàn để hút thuốc phiện – một hành động trái ngược, lãng phí tài nguyên và gây hại cho cả nước lẫn dân.
+ Câu thơ cuối “Trời đất Lai Tân vẫn thái bình” ngụ ý rằng mặc dù bề ngoài có vẻ yên ổn, nhưng thực tế bên trong lại ẩn chứa một thế giới u tối và tiêu cực. Phát biểu này nhấn mạnh sự trái ngược giữa hình ảnh bình yên và thực tại, lồng ghép trong đó là sự mỉa mai và phê phán về xã hội thời điểm đó.
Câu 5 trang 20 sgk văn 12/2 Cánh diều
Bài thơ Lai Tân và bài thơ Ngắm trăng có những điểm giống và khác nhau như thế nào (so sánh về hình thức và nội dung hai bài thơ)?
- Về hình thức:
+ Cả hai bài thơ đều sử dụng thể thất ngôn tứ tuyệt, có bút pháp giản dị, tự nhiên nhưng vẫn hàm súc.
+ Hai bài có sự kết hợp giữa trữ tình và hiện thực. Trong bài “Lai Tân,” bút pháp tả thực và trào phúng hòa quyện để vẽ nên bức tranh về chế độ thối nát ở Trung Quốc thời bấy giờ. Trong khi đó, bài “Ngắm trăng” thể hiện hiện thực qua hoàn cảnh ngục tù thiếu thốn “không rượu cũng không hoa,” kết hợp với chất trữ tình được bộc lộ qua ánh trăng sáng và sự hòa quyện giữa tâm hồn con người với thiên nhiên.
- Về nội dung:
+ Hoàn cảnh sáng tác: Cả hai bài thơ ra đời trong bối cảnh cực kỳ khó khăn, khắc nghiệt và thiếu thốn trong nhà tù.
+ Hai tác phẩm đều diễn tả nỗi đắng cay và chua xót trong tâm hồn tác giả. Tuy nhiên, ở “Ngắm trăng,” Bác thể hiện nỗi cay đắng và bất bình vì bị tước đoạt quyền tự do một cách vô lý. Ngược lại, trong “Lai Tân,” Người cảm nhận nỗi chua xót trước thực trạng thối nát của giai cấp thống trị.
Câu 6 trang 20 sgk văn 12/2 Cánh diều
Tập thơ Nhật kí trong tù thể hiện rất rõ tinh thần “Nay ở trong thơ nên có thép". So sánh “chất thép” ở bài thơ Lai Tân với bài thơ Ngắm trăng.
- Trong bài “Lai Tân,” chất “thép” thể hiện qua lời thơ nhẹ nhàng nhưng mang sức chiến đấu mạnh mẽ, với những câu thơ thâm thúy và sâu sắc. Câu thơ cuối cho thấy tình trạng thối nát và thiếu trách nhiệm của các quan lại ở Lai Tân như đã trở thành điều bình thường. Điều này như một đòn đả kích vào bộ mặt của giai cấp cầm quyền Trung Quốc thời Tưởng Giới Thạch.
- Trong bài “Ngắm trăng,” chất “thép” nằm trong tâm hồn người chiến sĩ, thể hiện sức mạnh kiên cường, bền bỉ và lạc quan của Bác. Dù phải đối mặt với điều kiện gian khổ, Người vẫn duy trì phong thái thanh cao, luôn hướng về ánh sáng, khát vọng tự do cùng những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
Qua Soạn bài Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân, chúng ta nhận thấy rằng Hồ Chí Minh không chỉ là một lãnh đạo vĩ đại của dân tộc mà còn là một tâm hồn nghệ sĩ nhạy cảm. Những vần thơ của Người, đơn giản nhưng đầy tinh tế, phản ánh sâu sắc tâm tư của một người tù, đồng thời thể hiện tình yêu thiên nhiên và khát vọng tự do không thể tách rời.
Tác phẩm không chỉ mang giá trị lịch sử mà còn là nguồn cảm hứng cho thế hệ trẻ, khuyến khích họ sống và cống hiến hết mình vì lý tưởng cao đẹp của dân tộc. "Nhật kí trong tù" là một tiếng nói mạnh mẽ, khẳng định rằng dù ở trong hoàn cảnh nào, con người vẫn luôn có thể tìm thấy ánh sáng của tự do và niềm vui trong những điều bình dị nhất.
PAS VUIHOC – GIẢI PHÁP ÔN LUYỆN CÁ NHÂN HÓA
Khóa học online ĐẦU TIÊN VÀ DUY NHẤT:
⭐ Xây dựng lộ trình học từ mất gốc đến 27+
⭐ Chọn thầy cô, lớp, môn học theo sở thích
⭐ Tương tác trực tiếp hai chiều cùng thầy cô
⭐ Học đi học lại đến khi nào hiểu bài thì thôi
⭐ Rèn tips tricks giúp tăng tốc thời gian làm đề
⭐ Tặng full bộ tài liệu độc quyền trong quá trình học tập
Đăng ký học thử miễn phí ngay!!
Bên cạnh Soạn bài Nhật kí trong tù: Ngắm trăng, Lai Tân Văn 12 tập 2 cánh diều, hãy tham khảo các bài soạn văn khác trong chương trình ngữ văn 12 tại VUIHOC ngay trên website vuihoc.vn hoặc đăng ký khóa học với các thầy cô giáo của VUIHOC để được lên lộ trình học tập và ôn thi tốt nghiệp THPT ngay từ sớm bạn nhé!
>> Mời bạn tham khảo thêm:
Nguyễn Ái Quốc - Hồ Chí Minh - Cuộc đời và sự nghiệp