img
Thông báo
Sắp bắt đầu năm học mới, lớp hiện tại của bạn đang là lớp {{gradeId}}, bạn có muốn thay đổi lớp không?
img

Cách sử dụng từ vựng chỉ cảm xúc tức giận trong Ielts Speaking

Tác giả Hoàng Uyên 10:44 24/12/2024 17

Chúng ta đã rất quen thuộc với các chủ đề như môi trường, thể thao, trường học hay công nghệ… trong các bài thi Ielts speaking. Tuy nhiên, có một chủ đề mà ít người học Ielts chú ý đến là chủ đề “How to talk about anger for Ielts”. Theo dõi bài viết để biết cách dùng từ vựng chỉ cảm xúc tức giận trong Ielts Speaking giúp bạn thể hiện tốt nhất những điều bản thân muốn trình bày.

Cách sử dụng từ vựng chỉ cảm xúc tức giận trong Ielts Speaking
Mục lục bài viết
{{ section?.element?.title }}
{{ item?.title }}
Mục lục bài viết x
{{section?.element?.title}}
{{item?.title}}

1. Một số câu hỏi về cảm xúc tức giận trong bài thi Ielts Speaking task 1: 

Trong phần đầu của bài thi nói IELTS, bạn có thể gặp một số câu hỏi về chủ đề tức giận. Những câu hỏi này khá đơn giản và chỉ cần trả lời ngắn gọn. Bạn có thể được hỏi:

  • Do you often get angry?

  • What sort of things make you angry?

  • Are you a patient person?

  • What kind of jobs require the most patience?

  • Are you more or less patient when you are angry?

  • What sort of things make people angry?

  • Is it wrong to show strong emotions when you are annoyed?

 

Bạn có thể thấy rằng hầu hết những câu hỏi này khá riêng tư và mặc dù không phải tất cả đều liên quan đến từ “giận dữ” hoặc “tức giận”, nhưng chúng đều liên quan chặt chẽ đến chủ đề này. Đối với những câu hỏi như thế này, bạn có thể trả lời ngắn gọn mà không đi sâu vào chi tiết. Hãy xem phần này của bài kiểm tra như một cuộc trò chuyện không chính thức giữa hai người hơn là một kỳ thi nghiêm túc. Ví dụ, bạn có thể trả lời như sau:

  • Do you often get angry?

=> No, I don’t often get angry. I try to stay calm in most situations, as I believe anger doesn’t help solve problems effectively.

  • What sort of things make you angry?

=> I feel angry when I see unfair treatment or when people are rude or disrespectful. Also, dishonesty can trigger my frustration.

  • Are you a patient person?

=> Yes, I think I’m quite patient. I usually stay composed and take my time to deal with challenges or difficult situations calmly.

  • What kind of jobs require the most patience?

=> Jobs like teaching, healthcare, and customer service definitely require a lot of patience, as you have to deal with different personalities and unexpected situations daily.

  • Are you more or less patient when you are angry?

=> To be honest, I’m less patient when I’m angry. It can be harder to stay composed in the heat of the moment, but I try to control myself.

  • What sort of things make people angry?

=> Things like unfairness, being ignored, or feeling disrespected often make people angry. Stressful situations or unmet expectations are also common triggers.

  • Is it wrong to show strong emotions when you are annoyed?

=> Not necessarily, but it depends on how you express them. It’s natural to feel annoyed, but showing emotions in a calm and constructive way is better than losing control.

Trong mỗi câu trả lời này, bạn chỉ nên đưa ra những câu trả lời ngắn gọn khoảng 1 - 2 câu. Điều này phù hợp với phần 1 của bài thi nói Ielts. Câu đầu tiên trả lời trực tiếp câu hỏi và câu thứ hai giải thích thêm một chút. Để trả lời tốt những câu hỏi về cảm xúc tức giận, bạn có thể tham khảo bảng từ vựng chỉ cảm xúc tức giận trong Ielts Speaking dưới đây: 

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ví dụ cụ thể

Angry

/ˈæŋɡri/

Tức giận

She was so angry when she found out about the misunderstanding.

Furious

/ˈfjʊəriəs/

Phẫn nộ, giận dữ

He was furious when his bike was stolen.

Annoyed

/əˈnɔɪd/

Khó chịu

I was really annoyed when he kept interrupting me.

Irritated

/ˈɪrɪteɪtɪd/

Cáu gắt

She felt irritated by the constant noise from construction outside.

Frustrated

/ˈfrʌstreɪtɪd/

Bực bội, tuyệt vọng

He was frustrated because he couldn't solve the problem.

Outraged

/ˈaʊtreɪdʒd/

Phẫn nộ

The citizens were outraged by the government’s decision.

Bitter

/ˈbɪtə(r)/

Cay đắng, tức tối

He spoke in a bitter tone after losing the competition.

Resentful

/rɪˈzentfəl/

Oán giận

She felt resentful because she wasn’t given credit for her idea.

Agitated

/ˈædʒɪteɪtɪd/

Lo lắng, bận tâm

He was visibly agitated during the argument.

Mad

/mæd/

Điên tiết, giận dữ

She was mad at him for forgetting her birthday.

Livid

/ˈlɪvɪd/

Tức tím người

He was livid when his expensive watch was damaged.

Fuming

/ˈfjuːmɪŋ/

Đang sôi máu

She was fuming after hearing about the rude comment.

Enraged

/ɪnˈreɪdʒd/

Nổi giận, cực kỳ giận

The manager was enraged when her staff didn’t meet the deadline.

Vexed

/vekst/

Bực tức, bực dọc

He was vexed by the repeated delays in the project.

Cross

/krɒs/

Cáu kỉnh

I was cross with my little brother for breaking my phone.

Wrathful

/ˈrɑːθfl/

Cực kỳ giận dữ (văn học)

The king became wrathful when his rules were disobeyed.

Displeased

/dɪsˈpliːzd/

Không hài lòng, bực mình

The teacher looked displeased when no one did their homework.

Heated

/ˈhiːtɪd/

Nóng nảy, giận dữ

A heated argument broke out between the two colleagues.

Exasperated

/ɪɡˈzæspəreɪtɪd/

Bực tức, nản lòng

She was exasperated by his constant lateness.

Indignant

/ɪnˈdɪɡnənt/

Phẫn uất, tức tối

He felt indignant when accused of something he didn’t do.

Hostile

/ˈhɒstaɪl/

Thù địch, bực tức

The audience became hostile towards the speaker after his controversial comments.

Boiling

/ˈbɔɪlɪŋ/

Tức muốn sôi máu

She was absolutely boiling when she heard the bad news.

Upset

/ˌʌpˈset/

Khó chịu, thất vọng

I felt so upset when my friend lied to me.

Begrudging

/bɪˈɡrʌdʒɪŋ/

Ghen tức, khó chịu

He gave a begrudging apology after a long argument.

Raging

/ˈreɪdʒɪŋ/

Nổi giận (như lửa)

He was raging about the unfair treatment he received.

 

2. Từ vựng chỉ cảm xúc tức giận trong Ielts Speaking task 2: Mô tả điều khiến bạn tức giận 

Nếu chủ đề về sự tức giận xuất hiện trong task 1 của bài thi nói Ielts, thì bạn sẽ được yêu cầu mô tả điều gì đó khiến bạn tức giận. Tất nhiên, điều này có thể được diễn đạt theo nhiều cách khác nhau. Bạn có thể theo dõi một số ví dụ có thể xuất hiện trong chủ đề mô tả cảm xúc tức giận dưới đây: 

2.1 Miêu tả điều gì đó khiến bạn tức giận

Để mô tả một điều gì đó khiến bạn tức giận, bạn có thể nói về các vấn đề như thời điểm xảy ra, chuyện đó xảy ra như thế nào, lúc đó bạn cảm thấy ra sao và cho đến hiện tại cảm xúc tức giận đó còn trong bạn hay không? Cùng tham khảo một số mẫu bài nói miêu tả điều gì đó khiến bạn tức giận: 

Sample answer 1: 

One thing that really makes me angry is unnecessary rudeness, especially when people are rude without any valid reason. For example, sometimes I see individuals being disrespectful to waiters, cashiers, or even strangers in public. This kind of behavior is completely unacceptable to me because it shows a lack of empathy and common decency.

I strongly believe that everyone deserves to be treated with respect, regardless of their job or social status. Just because someone is serving you or may not have as much authority as you in a certain situation, doesn't give anyone the right to treat them unfairly. When I encounter this type of behavior, I can’t help but feel frustrated and disappointed. It reminds me of a time when I saw a customer yelling at a young barista because their coffee was taking a few extra minutes. That poor barista was clearly trying their best, but the customer’s reaction was completely over the top.

At that moment, I felt a rush of anger because the situation could’ve been avoided if the customer had been a little more patient and understanding. Life is already stressful for most people, so I think it’s important for us to treat one another with kindness and consideration.

Whenever I face situations like this, I try to stay calm and remind myself not to react impulsively. However, I do think it’s important to speak up when you see something wrong, especially if someone is being mistreated. At the end of the day, kindness doesn’t cost anything, but it truly makes a difference in creating a positive environment.

So yes, unnecessary rudeness is definitely something that makes me angry, and I believe we all need to cultivate a bit more compassion in our lives.

Sample answer 2:

One situation that undeniably makes me feel angry is when people spread misinformation, particularly through social media. In today’s digital age, information can spread like wildfire. Unfortunately, not everyone takes the time to verify what they share.

For instance, I remember a situation where a viral post claimed a particular vaccine was dangerous, citing made-up statistics and fake testimonials. It infuriated me to see so many people react based on unfounded fears rather than factual data. This misinformation not only spreads fear but can also lead to serious public health consequences.

What angers me even more is when I see people attacking those who try to offer correct information, often dismissively labeling them as “sheeple” or “brainwashed.” This hostile attitude prevents constructive dialogue and further fuels the spread of falsehood. I believe that discussions grounded in respect and facts can pave the way for better understanding.

It’s essential for everyone to take responsibility for the information they share. I often find myself compelled to engage in discussions, fact-checking claims and providing credible sources when I see misinformation online. While I try to remain calm and present facts, it can be frustrating to see how resistant some people are to change their views.

In the end, this situation makes me angry not just for myself, but for society as a whole. We need to foster critical thinking and open communication, especially during times of crisis. I truly believe that fostering a culture of truthfulness and empathy can lead to a more informed and harmonious community.

So, misinformation is a significant issue that triggers my anger, and it’s something we all need to combat together.

Sample answer 3:

One thing that really makes me angry is witnessing dishonesty, especially in professional settings. Integrity is incredibly important to me, and seeing people lie or cheat can really stir up strong feelings.

For example, I once worked on a group project where one member consistently took credit for the whole team’s efforts. They would present our work in meetings, leaving out the contributions made by others. This not only made me feel frustrated but also upset my teammates who put in a lot of hard work. It felt incredibly unfair that someone was trying to benefit from the collective effort of the group while being dishonest about their own role.

What aggravated me even more was the fear that this kind of behavior could undermine the value of teamwork and collaboration. When people prioritize personal gain over honesty, it erodes trust and respect. I think that in a successful team, everyone should feel valued and recognized for their contributions.

In response to this kind of situation, I try to address it directly but diplomatically. I believe in having open conversations to discuss any issues rather than letting resentment build up. It’s important to promote a culture of honesty where everyone feels comfortable speaking up.

Ultimately, dishonesty in any form tends to drive a wedge between people, creating an environment of mistrust and discomfort. It reminds me that no matter how competitive we might feel in a work setting, fostering honesty and integrity is essential for long-term success and positive relationships.

So, witnessing dishonesty is something that makes me quite angry, as it impacts not just individuals but the entire team dynamic. Promoting transparency and accountability should always be a priority in any environment.

Sample answer 4:

I frequently feel anger when I encounter the sense of helplessness that often comes with bureaucracy or hypocrisy. One particular incident stands out from about ten years ago during my travels in the United States. While in Cleveland, I needed to catch a bus to another city in a different state. I had booked a ticket for a specific departure time and arrived at the bus station several hours early.

As the departure time approached, I stood up to join the line. Unfortunately, despite my timely arrival, the bus filled up and departed while I was still waiting. I approached a security guard for assistance, only to have him angrily put his hand on his gun and yell at me. I then went to the customer service desk to explain my predicament. I told the clerk that I had purchased a ticket but was not assigned a seat on the bus. To my disbelief, she simply laughed and told me I should have arrived earlier.

I was infuriated by this situation because it seemed profoundly unjust that someone could buy a ticket and still not secure a seat. The rudeness of the staff only exacerbated my frustration. At that moment, I felt utterly helpless, realizing there were no more buses available that day, leaving me trapped in a difficult and potentially unsafe situation. Ultimately, I had to spend a significant amount of money to reach my destination, all due to some unfair policies. I wrote numerous letters to the company requesting an apology and a refund, but I received no response. Even ten years later, the thought of it still angers me.

Để mô tả tốt sự tức giận trong bài nói trên, hãy theo dõi bảng từ vựng dưới đây: 
 

Vocabulary

Transcription

Translation

Anger

/ˈæŋɡər/

Cảm giác tức giận

Furious

/ˈfjʊəriəs/

Phẫn nộ, giận dữ

Annoyed

/əˈnɔɪd/

Khó chịu

Irritated

/ˈɪrɪteɪtɪd/

Cáu gắt

Frustrated

/ˈfrʌstreɪtɪd/

Bực bội

Outraged

/ˈaʊtreɪdʒd/

Phẫn nộ

Bitter

/ˈbɪtər/

Cay đắng, tức tối

Resentful

/rɪˈzentfəl/

Oán giận

Agitated

/ˈædʒɪteɪtɪd/

Lo lắng, bận tâm

Mad

/mæd/

Điên tiết

Livid

/ˈlɪvɪd/

Tức tím người

Vexed

/vɛkst/

Bực tức, bực dọc

Boiling

/ˈbɔɪlɪŋ/

Tức muốn sôi máu

Heated

/ˈhiːtɪd/

Nóng nảy

Wrathful

/ˈrɑːθfl/

Cực kỳ giận dữ (văn học)

Exasperated

/ɪɡˈzæspəreɪtɪd/

Bực tức, nản lòng

Indignant

/ɪnˈdɪɡnənt/

Phẫn uất, tức tối

Hostile

/ˈhɒstaɪl/

Thù địch

Disturbing

/dɪsˈtɜːrbɪŋ/

Gây khó chịu

Provoked

/prəˈvoʊkt/

Bị khiêu khích

Rudeness

/ˈruːdnəs/

Sự khiếm nhã

Empathy

/ˈɛmpəθi/

Sự đồng cảm

Compassion

/kəmˈpæʃən/

Lòng từ bi

Constructive

/kənˈstrʌktɪv/

Mang tính xây dựng

Responsibility

/rɪˌspɒnsɪˈbɪlɪti/

Trách nhiệm

 

2.2 Miêu tả thời điểm một ai đó tức giận với bạn

Để miêu tả một ai đó đang tức giận với bạn, bạn có thể nói về các điều như thời gian không gian xảy ra, lý do vì sao họ tức giận với bạn và hiện tại họ có còn giận bạn hay không, bạn đã làm gì để giúp cân bằng cảm xúc của họ… 

Sample answer 1: 

As a teacher, I occasionally encounter angry students. Approximately five years ago, one particular incident particularly stood out for me. I had a student who reacted with such rage that it left a lasting impression on me. He was caught cheating, which was unfortunately common at the Chinese university where I taught. When I discovered that he had plagiarized his entire essay from the internet, I had no choice but to fail him. He realized this during one of our classes, and his fury erupted uncontrollably. He stormed to the front of the classroom, adamantly denying any wrongdoing. I showed him the website where he had copied his work, which visibly embarrassed him. In a fit of anger, he ripped his essay to shreds and let the pieces scatter in the air before collapsing into tears.

This experience was memorable, primarily due to his dramatic reaction, but it wasn’t entirely unusual. Many students would cheat, deny their actions, and respond in some intense way. Nevertheless, most would eventually accept their mistakes quietly. What made this student’s explosive reaction particularly unforgettable was the way he handled the situation. At that moment, I found it somewhat amusing, to be honest, since he had created this chaos through his own dishonesty. However, now, several years later, I feel a bit of sympathy for him. He was part of a culture that heavily promotes cheating, and he was merely following what he perceived as the norm. I truly hope he took something valuable away from that experience.

Sample answer 2:

One memorable experience that stands out is when a colleague of mine became quite angry with me during a group project at work. This incident happened about two years ago when we were tasked with delivering a presentation for a significant client.

As the project progressed, I was responsible for compiling our research and creating the slides. I put in a lot of effort, but I was also juggling multiple responsibilities at the same time. Unfortunately, I missed a key deadline for sending the draft slides to my colleague for her review.

When she received the slides on the due date, she was understandably frustrated. She stormed into my office, her face filled with anger, and expressed her disappointment quite passionately. She felt that my delay had jeopardized our chances of impressing the client. At first, I was taken aback by her outburst. I hadn’t realized how much my oversight would affect her work.

After a brief moment of shock, I took a deep breath and decided to listen rather than react defensively. I acknowledged my mistake and apologized sincerely. I explained the challenges I was facing and assured her that I would make it right by working late to ensure our presentation was polished.

To my surprise, once I validated her feelings and took responsibility, her demeanor softened. She appreciated my honesty and we managed to collaborate effectively thereafter. In the end, we delivered a successful presentation, and I learned a valuable lesson about communication and time management.

This experience taught me that while it’s uncomfortable to face someone’s anger, it’s crucial to stay calm and address the situation directly. It reinforced the importance of accountability in teamwork, and I’m grateful for it.

Sample answer 3:

One incident that left a lasting impression on me occurred during my final year at university. It was a particularly hectic time as I was balancing my studies with part-time work and preparing for my upcoming exams. I was part of a group project for one of my courses, and I was responsible for coordinating the research aspect of our work.

As the deadline approached, I was overwhelmed with tasks and unfortunately, I didn't allocate enough time to meet with my group members. When the day of our presentation arrived, I realized that I hadn’t communicated the necessary details to my teammates about what they needed to prepare.

 

One of my group members, Sarah, was especially frustrated. When we met just before the presentation to finalize everything, she exploded in anger. She felt that my lack of organization had put all of our hard work at risk. Her voice was raised, and I could see the disappointment in her eyes. At that moment, I felt defensive but also very aware of my mistake.

Rather than reacting angrily back, I took a moment to breathe and listen. I apologized for my oversight and acknowledged the stress I had caused her. I assured her that we could work together to make up for it. I proposed that we quickly reassess our plan and divide the remaining tasks to ensure we were all on the same page.

To my relief, once I validated her feelings and showed my willingness to cooperate, her anger subsided. We focused on the task at hand and managed to pull everything together just in time for our presentation.

This experience taught me the importance of communication and teamwork. It reminded me that accountability and humility can go a long way in diffusing tense situations. From that day on, I made a commitment to manage my time better and keep my group informed, ensuring that everyone felt involved and respected. Looking back, I appreciate how that incident helped me grow both personally and professionally.

Để mô tả tốt sự tức giận trong bài nói trên, hãy theo dõi bảng từ vựng dưới đây: 

Vocabulary

Transcription

Translation

Overwhelmed

/ˌoʊvərˈwɛlmd/

Cảm thấy choáng ngợp

Coordination

/ˌkɔːr.dɪˈneɪ.ʃən/

Sự phối hợp

Frustrated

/ˈfrʌstreɪtɪd/

Bực bội

Exploded

/ɪkˈsploʊdɪd/

Bùng nổ

Demeanor

/dɪˈmiːnər/

Thái độ

Stormed

/stɔːrmd/

Hối hả, xông đến

Undeniably

/ˌʌndɪˈnaɪəbli/

Không thể phủ nhận

Acknowledged

/əkˈnɒlɪdʒd/

Công nhận

Disappointment

/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

Sự thất vọng

Defensive

/dɪˈfɛnsɪv/

Phòng thủ

Validate

/ˈvælɪdeɪt/

Xác nhận

Cooperation

/koʊˌɒpəˈreɪʃən/

Sự hợp tác

Willingness

/ˈwɪlɪŋnəs/

Sự sẵn lòng

Task

/tæsk/

Nhiệm vụ

Resolved

/rɪˈzɑːlvd/

Giải quyết

Pull together

/pʊl təˈɡɛðər/

Hợp sức, cộng tác

Humility

/hjuːˈmɪləti/

Sự khiêm tốn

Personal growth

/ˈpɜːrsənl ɡroʊθ/

Sự phát triển cá nhân

Acknowledgment

/əkˈnɒlɪdʒmənt/

Sự công nhận

 

3. Idiom about anger

Sử dụng thành ngữ về sự tức giận (hoặc các chủ đề khác) trong Ielts Speaking có thể giúp tăng điểm số của bạn, đặc biệt trong các tiêu chí như Lexical Resource (từ vựng) và Fluency & Coherence (độ trôi chảy và mạch lạc). Dưới đây là những điểm mạnh khi sử dụng thành ngữ trong bài nói:

a. Việc sử dụng thành ngữ về sự tức giận giúp bạn thể hiện rằng bạn có vốn từ vựng phong phú, không chỉ dừng lại ở những từ đơn giản như "angry" hay "mad". Thay vì nói “I got very angry,” bạn có thể nói:

“I totally lost my temper.”

“I saw red when my brother borrowed my car without telling me.”

Giám khảo sẽ đánh giá cao khi thấy bạn sử dụng từ vựng tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh, điều này nâng cao điểm số phần từ vựng.

b. Thành ngữ là một phần quan trọng của ngôn ngữ tự nhiên. Khi sử dụng, bạn khiến bài nói của mình nghe giống một người bản xứ hơn. Ví dụ:

Khi nói: “I hit the roof when I realized I missed my train,” nó nghe tự nhiên hơn là giải thích dài dòng kiểu: “I was extremely angry because I missed my train.”

Thành ngữ cũng giúp bài nói trôi chảy hơn và tránh lặp từ nếu phải diễn đạt cảm xúc tương tự nhiều lần.

c. Sử dụng thành ngữ cho thấy bạn không chỉ học từ vựng mang tính lý thuyết, mà còn thành thạo cách dùng chúng trong tình huống thực tế. Điều này chứng tỏ khả năng giao tiếp linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ: Khi giám khảo hỏi một câu như “Can you describe a time when you felt really angry?”, bạn có thể trả lời:

“Oh, I remember once when my friend promised to help me with a project but canceled at the last minute. I was beside myself with anger.”

Việc này giúp bạn trả lời mạch lạc, sinh động và phản ánh được cảm xúc thực tế hơn.

Theo bảng tiêu chí chấm điểm Ielts Speaking, để đạt điểm cao (Band 7+), bạn cần thể hiện khả năng sử dụng thành ngữ, cụm từ tự nhiên và từ vựng nâng cao đúng ngữ cảnh. Việc sử dụng thành ngữ về tức giận không chỉ giúp bạn đáp ứng tiêu chí này mà còn tạo điểm nhấn, khiến bài nói của bạn nổi bật và dễ gây ấn tượng với giám khảo.

Ví dụ trả lời Ielts Speaking – Part 2: Question: “Describe a time when you got angry.” 

Answer: “Well, there was a time when I had to work on a group project, but one of my teammates didn’t do their part. I got so frustrated and eventually, I blew a fuse. I mean, I kept my cool at first, but when the deadline was near, I completely lost my temper. It made my blood boil because their laziness affected the whole group.”

Tuy nhiên khi sử dụng thành ngữ chỉ sự tức giận bạn không nên lạm dụng hoặc chèn một cách gượng ép; hãy chắc chắn sử dụng đúng tình huống. Luyện tập thường xuyên để thành ngữ hòa vào bài nói một cách tự nhiên, không gây cảm giác học thuộc. Đừng phụ thuộc hoàn toàn vào thành ngữ; hãy kết hợp với các dạng từ vựng và cấu trúc câu khác để thể hiện sự đa dạng.

 

Thành ngữ

Cách dùng

Ví dụ và dịch nghĩa

To lose one’s temper

Trở nên mất bình tĩnh, nổi nóng

She lost her temper when her coworker interrupted her again.

(Cô ấy mất bình tĩnh khi đồng nghiệp lại ngắt lời cô ấy.)

Blow a fuse

Nổi giận đột ngột

He blew a fuse when he saw the scratches on his car.

(Anh ấy nổi giận khi thấy những vết trầy xước trên xe hơi của mình.)

Hit the roof

Tức giận đột ngột, nổi giận lôi đình

My dad hit the roof when I told him I failed the exam.

(Bố tôi đã nổi giận khi tôi nói rằng mình thi trượt.)

Fly off the handle

Phản ứng thái quá, mất kiểm soát cảm xúc

She really flies off the handle when she's stressed.

(Cô ấy dễ nổi nóng khi bị căng thẳng.)

Go berserk

Phát điên, nổi giận dữ dội

When he found out he was overcharged, he went berserk.

(Khi anh ấy phát hiện bị tính phí quá cao, anh ấy đã nổi giận dữ dội.)

See red

Rất tức giận, giận tím mặt

I saw red when someone insulted my friend.

(Tôi giận tím mặt khi ai đó xúc phạm bạn của mình.)

Be up in arms about

Cảm thấy rất bực mình về điều gì đó

The customers were up in arms about the new policy.

(Khách hàng rất bực mình về chính sách mới.)

Bite someone’s head off

Nổi giận với ai đó một cách không hợp lý

Don’t bite my head off; I just asked a simple question!

(Đừng nổi giận với tôi; tôi chỉ hỏi một câu đơn giản thôi!)

Go through the roof

Vô cùng tức giận

He’ll go through the roof if he finds out you borrowed his car without asking.

(Anh ấy sẽ nổi giận nếu biết bạn tự ý mượn xe.)

Have a short fuse

Dễ nổi nóng, dễ mất bình tĩnh

Be careful what you say, she has a really short fuse.

(Cẩn thận khi nói chuyện, cô ấy rất dễ nổi nóng.)

Be hot under the collar

Rất tức giận, khó chịu

He got hot under the collar when they accused him of lying.

(Anh ấy rất tức giận khi bị buộc tội nói dối.)

At the end of one’s tether

Hết kiên nhẫn, không chịu nổi nữa

I’m at the end of my tether with this noisy neighbor.

(Tôi không thể chịu nổi người hàng xóm ồn ào này nữa.)

Go ballistic

Nổi giận như phát điên

My boss went ballistic when the project was delayed.

(Sếp tôi nổi giận khi dự án bị trì hoãn.)

Make someone’s blood boil

Làm ai đó tức giận

It makes my blood boil when people litter in public.

(Điều đó làm tôi tức giận khi mọi người xả rác nơi công cộng.)

Be beside oneself (with anger)

Cảm thấy mất kiểm soát vì tức giận

She was beside herself with anger when they denied her refund.

(Cô ấy tức giận mất kiểm soát khi họ từ chối hoàn tiền.)

Throw a tantrum

Tức giận hoặc nổi điên (giống trẻ con)

The child threw a tantrum when he didn’t get the toy he wanted.

(Đứa trẻ tức giận khi không được món đồ chơi mình muốn.)

Be like a bear with a sore head

Rất khó chịu, gắt gỏng

He's like a bear with a sore head first thing in the morning.

(Anh ta rất gắt gỏng vào sáng sớm.)

Let off steam

Xả cơn tức giận hoặc căng thẳng

He went for a run to let off steam after the argument.

(Anh ấy đi chạy để xả giận sau cuộc cãi vã.)

Keep one’s cool

Giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng

It’s important to keep your cool when dealing with difficult customers.

(Điều quan trọng là giữ bình tĩnh khi làm việc với khách.)

Jump down someone’s throat

Tức giận chỉ trích hoặc phản ứng mạnh mẽ với ai đó

She jumped down my throat just because I was five minutes late.

(Cô ấy tức giận la mắng tôi chỉ vì tôi đến muộn 5 phút.)

 

Sử dụng từ vựng và thành ngữ chỉ cảm xúc tức giận một cách linh hoạt và chính xác trong Ielts Speaking không chỉ giúp thể hiện vốn từ vựng phong phú mà còn làm tăng tính tự nhiên và sinh động cho bài nói. Điều này không những gây ấn tượng với giám khảo mà còn cải thiện điểm số ở các tiêu chí như Lexical Resource và Fluency & Coherence. 

Tuy nhiên, người học cần đảm bảo sử dụng những từ vựng chỉ cảm xúc tức giận trong Ielts Speaking và thành ngữ này đúng ngữ cảnh, tránh lạm dụng để bài nói luôn mạch lạc và tự nhiên. Qua việc áp dụng nhuần nhuyễn những kỹ năng trên, thí sinh sẽ tự tin hơn khi trả lời các câu hỏi và tiến gần hơn đến mục tiêu đạt điểm cao trong kỳ thi Ielts. Theo dõi Ieltspeed để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích để chuẩn bị thật tốt cho kỳ thi ielts bạn nhé! 

| đánh giá
Hotline: 0987810990